Biệt danh: The Robins. Alty.
Tên thu gọn: Altrincham
Tên viết tắt: ALT
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Moss Lane (6,085)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Altrincham
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Rob Lainton | GK | 35 | 65 | |
24 | ![]() | F(C) | 28 | 70 | ||
0 | ![]() | Matt Penney | HV,DM(T),TV(TC) | 27 | 73 | |
6 | ![]() | Elliot Osborne | TV(C),AM(PTC) | 28 | 70 | |
11 | ![]() | Justin Amaluzor | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | |
22 | ![]() | Tom Crawford | TV(C) | 25 | 70 | |
14 | ![]() | Matt Kosylo | TV,AM(PT) | 32 | 66 | |
19 | ![]() | George Wilson | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 62 | |
23 | ![]() | Tylor Golden | HV,DM,TV(P) | 25 | 67 | |
1 | ![]() | Ethan Ross | GK | 28 | 68 | |
0 | ![]() | Regan Griffiths | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | |
5 | ![]() | Jake Cooper | HV(C) | 24 | 67 | |
4 | ![]() | Lewis Baines | HV(C) | 26 | 67 | |
16 | ![]() | James Jones | HV(C) | 28 | 70 | |
10 | ![]() | Alex Newby | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | |
7 | ![]() | Ollie Crankshaw | TV,AM(PT) | 26 | 67 | |
29 | ![]() | F(C) | 23 | 70 | ||
21 | ![]() | Max Haygarth | AM(PC) | 23 | 65 | |
2 | ![]() | Lewis Banks | HV,DM,TV(PT) | 27 | 73 | |
3 | ![]() | Eddy Jones | HV,DM(T) | 23 | 67 | |
20 | ![]() | Kahrel Reddin | AM(PTC) | 21 | 65 | |
8 | ![]() | Isaac Marriott | TV(C) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | Remi Thompson | TV,AM(C) | 22 | 60 | |
9 | ![]() | Regan Linney | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
51 | ![]() | GK | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | HV(TC),DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
27 | ![]() | Louie Fallon | GK | 18 | 60 | |
30 | ![]() | Harvey Randle | GK | 21 | 60 | |
31 | ![]() | HV(C) | 20 | 65 | ||
18 | ![]() | Owen German | DM,TV(C) | 20 | 60 | |
25 | ![]() | Joel Bailey | HV(C) | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National League | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | FA Trophy | 2 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Macclesfield FC |
![]() | Northwich Victoria |
![]() | Stalybridge Celtic |
![]() | Droylsden |
![]() | Hyde United |