Biệt danh: Le RAF. Les Sangs et Or. Rodez Aveyron.
Tên thu gọn: Rodez
Tên viết tắt: RAF
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Stade Paul Lignon (5,955)
Giải đấu: Ligue 2
Địa điểm: Rodez
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Eric Vandenabeele | HV(C) | 33 | 80 | |
0 | ![]() | GK | 31 | 85 | ||
21 | ![]() | Joris Chougrani | HV(TC) | 34 | 78 | |
1 | ![]() | Sébastien Cibois | GK | 27 | 77 | |
15 | ![]() | HV(C) | 25 | 80 | ||
9 | ![]() | Timothé Nkada | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | |
28 | ![]() | Abdel Hakim Abdallah | HV,DM,TV(T) | 27 | 81 | |
11 | ![]() | Mohamed Bouchouari | HV,DM,TV(P) | 24 | 77 | |
8 | ![]() | Wilitty Younoussa | DM,TV(C) | 23 | 80 | |
0 | ![]() | Alexis Trouillet | DM,TV(C) | 24 | 78 | |
4 | ![]() | Stone Mambo | HV(TC) | 26 | 78 | |
16 | ![]() | Lionel Mpasi-Nzau | GK | 30 | 82 | |
0 | ![]() | Grégory Coelho | HV,DM,TV(P) | 25 | 75 | |
6 | ![]() | Ahmad Ngouyamsa | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 80 | |
5 | ![]() | Noah Cadiou | DM,TV(C) | 26 | 82 | |
10 | ![]() | Waniss Taibi | TV,AM(C) | 23 | 80 | |
18 | ![]() | Ibrahima Baldé | F(C) | 22 | 76 | |
19 | ![]() | Derek Mazou-Sacko | DM,TV(C) | 20 | 76 | |
25 | ![]() | Nolan Galves | HV,DM(PT) | 21 | 76 | |
7 | ![]() | Mohamed Achi | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | |
22 | ![]() | AM(P),F(PC) | 23 | 77 | ||
23 | ![]() | Cheick Doumbia | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | |
24 | ![]() | Loni Laurent | HV(C) | 23 | 78 | |
26 | ![]() | Yannis Verdier | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | |
30 | ![]() | Enzo Crombez | GK | 22 | 65 | |
3 | ![]() | Raphaël Lipinski | HV,DM,TV(T) | 22 | 77 | |
0 | ![]() | Hugo Garie | DM,TV(C) | 20 | 64 | |
0 | ![]() | Arthur Saintorens | F(C) | 20 | 68 | |
17 | ![]() | Aurélien Pelon | HV(C) | 20 | 73 | |
11 | ![]() | Morgan Corredor | HV(C) | 20 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Toulouse FC |