Huấn luyện viên: Didier Santini
Biệt danh: Le RAF. Les Sangs et Or.
Tên thu gọn: Rodez
Tên viết tắt: RAF
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Stade Paul Lignon (5,955)
Giải đấu: Ligue 2
Địa điểm: Rodez
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jung-Bin Park | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
2 | Eric Vandenabeele | HV(C) | 32 | 80 | ||
25 | Clément Depres | F(C) | 29 | 80 | ||
14 | Bradley Danger | HV,DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
19 | Lucas Buades | HV,DM,TV(P) | 26 | 80 | ||
8 | Lorenzo Rajot | DM,TV,AM(C) | 26 | 81 | ||
21 | Joris Chougrani | HV(TC) | 33 | 80 | ||
1 | Sébastien Cibois | GK | 26 | 75 | ||
28 | Abdel Hakim Abdallah | HV,DM,TV(T) | 26 | 81 | ||
7 | Wilitty Younoussa | DM,TV(C) | 22 | 80 | ||
15 | Serge-Philippe Raux Yao | HV(TC) | 24 | 81 | ||
4 | Stone Mambo | HV(TC) | 25 | 78 | ||
24 | Giovanni Haag | HV,DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
16 | Lionel Mpasi-Nzau | GK | 29 | 82 | ||
29 | Grégory Coelho | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | ||
6 | Ahmad Ngouyamsa | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 80 | ||
18 | Antoine Valério | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
5 | Kevin Boma | HV(C) | 21 | 73 | ||
10 | Waniss Taibi | TV,AM(C) | 22 | 77 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 80 | |||
22 | TV,AM(PT) | 20 | 75 | |||
12 | Killian Corredor | F(C) | 23 | 80 | ||
0 | HV,DM,TV(P) | 21 | 78 | |||
40 | GK | 18 | 67 | |||
26 | Yannis Verdier | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 | ||
30 | Enzo Crombez | GK | 21 | 65 | ||
3 | Raphaël Lipinski | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 | ||
0 | Hugo Garie | DM,TV(C) | 19 | 64 | ||
0 | Arthur Saintorens | F(C) | 19 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |