15
Aron DONNUM

Full Name: Aron Leonard Dønnum

Tên áo: DØNNUM

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 85

Tuổi: 27 (Apr 20, 1998)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Toulouse FC

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2025Toulouse FC85
Nov 30, 2023Toulouse FC85
Nov 23, 2023Toulouse FC84
Sep 4, 2023Toulouse FC84
Jun 17, 2023Standard Liège84
Jun 12, 2023Standard Liège82
Dec 7, 2022Standard Liège82
Nov 30, 2022Standard Liège80
May 24, 2022Standard Liège80
Mar 31, 2022Standard Liège đang được đem cho mượn: Vålerenga IF80
Aug 17, 2021Standard Liège80
Nov 6, 2020Vålerenga IF80
Nov 1, 2020Vålerenga IF78
Sep 28, 2019Vålerenga IF78
Sep 23, 2019Vålerenga IF73

Toulouse FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Djibril SidibéDjibril SidibéHV(PC),DM,TV(P)3285
8
Vincent SierroVincent SierroDM,TV(C)2986
2
Rasmus NicolaisenRasmus NicolaisenHV(C)2886
20
Niklas SchmidtNiklas SchmidtTV,AM(C)2783
15
Aron DonnumAron DonnumTV,AM(PT)2785
César GelabertCésar GelabertTV(C),AM(PTC)2482
3
Mark MckenzieMark MckenzieHV(C)2686
24
Cristian Cásseres Jr.Cristian Cásseres Jr.DM,TV,AM(C)2585
10
Yann GbohoYann GbohoAM(TC),F(T)2485
7
Zakaria AboukhlalZakaria AboukhlalAM(PT),F(PTC)2586
16
Kjetil HaugKjetil HaugGK2778
4
Charlie CresswellCharlie CresswellHV(C)2283
12
Warren KamanziWarren KamanziHV,DM,TV(P)2483
Álex DomínguezÁlex DomínguezGK2678
Saïd HamulićSaïd HamulićAM(T),F(TC)2478
80
Shavy BabickaShavy BabickaAM,F(PTC)2583
9
Frank MagriFrank MagriAM(T),F(TC)2584
Mário SauerMário SauerTV,AM(C)2180
50
Guillaume RestesGuillaume RestesGK2087
Ibrahim CissokoIbrahim CissokoAM,F(PT)2278
26
Ylies AradjYlies AradjHV,DM,TV(T)2067
31
Noah EdjoumaNoah EdjoumaAM,F(PC)1970
39
Jaydee CanvotJaydee CanvotHV(C)1870
22
Rafik MessaliRafik MessaliHV,DM,TV,AM(P)2270
39
Mathis SakaMathis SakaAM(PTC)1867
60
Mathys NifloreMathys NifloreGK1870
33
Ilyas AziziIlyas AziziAM(PT),F(PTC)1770