12
Warren KAMANZI

Full Name: Warren Håkon Christofer Kamanzi

Tên áo: KAMANZI

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (Nov 11, 2000)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Toulouse FC

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2024Toulouse FC83
Jun 13, 2024Toulouse FC82
Jun 29, 2023Toulouse FC82
Jun 22, 2023Toulouse FC78
Jan 6, 2023Toulouse FC78
Jan 3, 2023Toulouse FC74
Jan 3, 2023Toulouse FC74
Nov 16, 2022Tromsø IL74
Oct 13, 2022Tromsø IL74
Oct 7, 2022Tromsø IL72
Apr 26, 2022Tromsø IL72
Apr 14, 2022Tromsø IL68
Jan 11, 2022Tromsø IL68
Dec 2, 2021Rosenborg BK68
Dec 1, 2021Rosenborg BK68

Toulouse FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Joshua KingJoshua KingAM(PT),F(PTC)3385
19
Djibril SidibéDjibril SidibéHV(PC),DM,TV(P)3285
21
Miha Zajc
Fenerbahçe SK
TV,AM(C)3084
8
Vincent SierroVincent SierroDM,TV(C)2986
17
Gabriel SuazoGabriel SuazoHV,DM,TV(T)2785
2
Rasmus NicolaisenRasmus NicolaisenHV(C)2786
20
Niklas SchmidtNiklas SchmidtTV,AM(C)2683
15
Aron DonnumAron DonnumTV,AM(PT)2685
5
Denis GenreauDenis GenreauDM,TV,AM(C)2582
3
Mark MckenzieMark MckenzieHV(C)2586
24
Cristian Cásseres Jr.Cristian Cásseres Jr.DM,TV,AM(C)2585
10
Yann GbohoYann GbohoAM(TC),F(T)2485
7
Zakaria AboukhlalZakaria AboukhlalAM(PT),F(PTC)2486
Kjetil HaugKjetil HaugGK2678
4
Charlie CresswellCharlie CresswellHV(C)2283
12
Warren KamanziWarren KamanziHV,DM,TV(P)2483
80
Shavy BabickaShavy BabickaAM,F(PTC)2483
9
Frank MagriFrank MagriAM(T),F(TC)2584
50
Guillaume RestesGuillaume RestesGK1987
6
Umit Akdag
Alanyaspor
HV(C)2177
26
Ylies AradjYlies AradjHV,DM,TV(T)1967
40
Justin LacombeJustin LacombeGK2167
33
Dayann MethalieDayann MethalieHV(TC)1867
39
Jaydee CanvotJaydee CanvotHV(C)1870
22
Rafik MessaliRafik MessaliHV,DM,TV,AM(P)2170
39
Mathis SakaMathis SakaAM(PTC)1867