18
César GELABERT

Full Name: César Gelabert Piña

Tên áo: GELABERT

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Oct 31, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Toulouse FC

On Loan at: Real Sporting

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 22, 2024Toulouse FC đang được đem cho mượn: Real Sporting82
Nov 30, 2023Toulouse FC82
Nov 23, 2023Toulouse FC80
Jun 11, 2023Toulouse FC80
Jun 6, 2023Toulouse FC75
Jan 26, 2022CD Mirandés75
Jan 20, 2022CD Mirandés73
Sep 10, 2021CD Mirandés73
Aug 6, 2021Real Madrid đang được đem cho mượn: CD Mirandés73
Dec 18, 2018Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla73
Jan 8, 2018Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla73

Real Sporting Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
José Ángel CoteJosé Ángel CoteHV,DM,TV(T)3583
20
Kevin VázquezKevin VázquezHV,DM,TV(P)3283
1
Rubén YáñezRubén YáñezGK3183
15
Nikola MarašNikola MarašHV(C)2984
19
Juan OteroJuan OteroAM(PT),F(PTC)2984
4
Róber PierRóber PierHV,DM(C)3085
14
Lander OlaetxeaLander OlaetxeaTV,AM(C)3182
11
Víctor CampuzanoVíctor CampuzanoF(C)2782
23
Eric CurbeloEric CurbeloHV(PC)3183
18
César GelabertCésar GelabertTV(C),AM(PTC)2482
10
Nacho MéndezNacho MéndezTV(C),AM(PTC)2782
16
Jordy CaicedoJordy CaicedoF(C)2783
13
Christian JoelChristian JoelGK2576
2
Guille RosasGuille RosasHV,DM,TV(P)2482
7
Gaspar CamposGaspar CamposAM(PTC),F(PT)2584
Nico SerranoNico SerranoAM,F(PT)2282
Carlos DotorCarlos DotorDM,TV(C)2482
5
Pablo GarcíaPablo GarcíaHV,DM(T)2478
17
Jonathan DubasinJonathan DubasinAM,F(TC)2582
9
Dani QueipoDani QueipoTV,AM(T)2278
16
Diego SánchezDiego SánchezHV,DM,TV(T)2178
6
Nacho MartínNacho MartínHV,DM,TV(C)2378
8
Jesús BernalJesús BernalDM,TV(C)2882
26
Iker MartínezIker MartínezHV,DM,TV(P)2167
28
Pierre MbembaPierre MbembaHV,DM,TV(C)2067