17
Gabriel SUAZO

Full Name: Gabriel Alonso Suazo Urbina

Tên áo: SUAZO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 85

Tuổi: 27 (Aug 9, 1997)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 72

CLB: Toulouse FC

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2024Toulouse FC85
Nov 30, 2023Toulouse FC85
Nov 23, 2023Toulouse FC84
Jan 17, 2023Toulouse FC84
Jan 1, 2023Colo-Colo84
Aug 28, 2022Colo-Colo84
Aug 19, 2022Colo-Colo82
Jul 28, 2022Colo-Colo82
Feb 24, 2022Colo-Colo82
Feb 27, 2021Colo-Colo82
Mar 25, 2019Colo-Colo82
Feb 20, 2018Colo-Colo82
Feb 20, 2018Colo-Colo78
Feb 20, 2017Colo-Colo78
Feb 15, 2017Colo-Colo75

Toulouse FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Joshua KingJoshua KingAM(PT),F(PTC)3385
19
Djibril SidibéDjibril SidibéHV(PC),DM,TV(P)3285
21
Miha Zajc
Fenerbahçe SK
TV,AM(C)3084
8
Vincent SierroVincent SierroDM,TV(C)2986
17
Gabriel SuazoGabriel SuazoHV,DM,TV(T)2785
2
Rasmus NicolaisenRasmus NicolaisenHV(C)2886
20
Niklas SchmidtNiklas SchmidtTV,AM(C)2783
15
Aron DonnumAron DonnumTV,AM(PT)2685
3
Mark MckenzieMark MckenzieHV(C)2686
24
Cristian Cásseres Jr.Cristian Cásseres Jr.DM,TV,AM(C)2585
10
Yann GbohoYann GbohoAM(TC),F(T)2485
7
Zakaria AboukhlalZakaria AboukhlalAM(PT),F(PTC)2586
16
Kjetil HaugKjetil HaugGK2678
4
Charlie CresswellCharlie CresswellHV(C)2283
12
Warren KamanziWarren KamanziHV,DM,TV(P)2483
80
Shavy BabickaShavy BabickaAM,F(PTC)2483
9
Frank MagriFrank MagriAM(T),F(TC)2584
50
Guillaume RestesGuillaume RestesGK2087
6
Umit Akdag
Alanyaspor
HV(C)2177
26
Ylies AradjYlies AradjHV,DM,TV(T)1967
40
Justin LacombeJustin LacombeGK2167
33
Dayann MethalieDayann MethalieHV(TC)1967
39
Jaydee CanvotJaydee CanvotHV(C)1870
22
Rafik MessaliRafik MessaliHV,DM,TV,AM(P)2170
39
Mathis SakaMathis SakaAM(PTC)1867