30
Álex DOMÍNGUEZ

Full Name: Álex Domínguez Romero

Tên áo: Á. DOMÍNGUEZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Jul 30, 1998)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 80

CLB: Toulouse FC

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 27, 2023Toulouse FC78
Jun 20, 2022UD Las Palmas78
Sep 8, 2021UD Las Palmas đang được đem cho mượn: UD Ibiza78
Sep 8, 2021UD Las Palmas đang được đem cho mượn: UD Ibiza78
Jun 29, 2021UD Las Palmas78

Toulouse FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Joshua KingJoshua KingAM(PT),F(PTC)3285
19
Djibril SidibéDjibril SidibéHV,DM,TV(PT)3285
21
Miha Zajc
Fenerbahçe SK
TV,AM(C)3085
8
Vincent SierroVincent SierroDM,TV(C)2986
17
Gabriel SuazoGabriel SuazoHV(T),DM,TV(TC)2785
2
Rasmus NicolaisenRasmus NicolaisenHV(C)2786
20
Niklas SchmidtNiklas SchmidtTV,AM(C)2683
15
Aron DonnumAron DonnumTV,AM(PT)2685
5
Denis GenreauDenis GenreauDM,TV,AM(C)2582
3
Mark MckenzieMark MckenzieHV(C)2586
24
Cristian Cásseres Jr.Cristian Cásseres Jr.TV,AM(C)2485
37
Yann GbohoYann GbohoAM(PTC),F(PT)2385
7
Zakaria AboukhlalZakaria AboukhlalAM(PT),F(PTC)2486
4
Charlie CresswellCharlie CresswellHV(C)2282
12
Warren KamanziWarren KamanziHV,DM,TV(P)2483
30
Álex DomínguezÁlex DomínguezGK2678
80
Shavy BabickaShavy BabickaAM,F(PTC)2483
19
Frank MagriFrank MagriAM(T),F(TC)2584
50
Guillaume RestesGuillaume RestesGK1985
6
Umit Akdag
Alanyaspor
HV(C)2175
26
Ylies AradjYlies AradjHV,DM,TV(T)1967
40
Justin LacombeJustin LacombeGK2167
33
Dayann MethalieDayann MethalieHV(TC)1867
39
Jaydee CanvotJaydee CanvotHV(C)1870