?
Álex DOMÍNGUEZ

Full Name: Álex Domínguez Romero

Tên áo: Á. DOMÍNGUEZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Jul 30, 1998)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Toulouse FC

On Loan at: SD Eibar

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 17, 2025Toulouse FC đang được đem cho mượn: SD Eibar78
Jul 27, 2023Toulouse FC78
Jun 20, 2022UD Las Palmas78
Sep 8, 2021UD Las Palmas đang được đem cho mượn: UD Ibiza78
Sep 8, 2021UD Las Palmas đang được đem cho mượn: UD Ibiza78
Jun 29, 2021UD Las Palmas78

SD Eibar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sergio ÁlvarezSergio ÁlvarezHV,DM,TV(C)3383
23
Anaitz ArbillaAnaitz ArbillaHV(PC)3884
5
Chema RodríguezChema RodríguezHV(C)3381
19
Toni VillaToni VillaAM(PTC),F(PT)3083
9
Jon BautistaJon BautistaF(C)2984
10
Matheus PereiraMatheus PereiraTV(C),AM(PTC)2782
20
Antonio PuertasAntonio PuertasTV(PT),AM(PTC)3385
8
Peru NolaskoainPeru NolaskoainHV,DM,TV(C)2682
17
José CorpasJosé CorpasAM,F(PT)3383
Javi MartínezJavi MartínezTV(C),AM,F(PTC)2583
18
Martín MerquelanzMartín MerquelanzTV,AM(PT)2982
Álex DomínguezÁlex DomínguezGK2678
22
Aritz ArambarriAritz ArambarriHV(C)2782
2
Sergio CuberoSergio CuberoHV,DM,TV,AM(P)2581
7
Xeber AlkainXeber AlkainAM(PTC),F(PT)2783
Arnau ComasArnau ComasHV(C)2580
11
Jorge PascualJorge PascualF(C)2280
21
Jon GuruzetaJon GuruzetaAM(PTC),F(PT)2575
4
Álvaro CarrilloÁlvaro CarrilloHV(PC)2378
Iván GilIván GilTV(C),AM(PTC)2582
3
Cristian GutiérrezCristian GutiérrezHV,DM,TV,AM(T)2482
31
Ángel TronchoÁngel TronchoAM(PTC)2270
13
Jonmi MagunagoitiaJonmi MagunagoitiaGK2475
Iker AldayIker AldayHV(C)2165
14
Hodei ArrillagaHodei ArrillagaHV,DM,TV(T)2075
29
Ander MadariagaAnder MadariagaTV,AM(C)2373
35
Oscar CarrascoOscar CarrascoHV,DM,TV(C)2270
28
Oier LlorenteOier LlorenteHV(C)2070
33
Raul GiménezRaul GiménezHV(C)2170