33
Dayann METHALIE

Full Name: Dayann Methalie

Tên áo:

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 19 (Feb 15, 2006)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 70

CLB: Toulouse FC

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Toulouse FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Joshua KingJoshua KingAM(PT),F(PTC)3385
19
Djibril SidibéDjibril SidibéHV(PC),DM,TV(P)3285
21
Miha Zajc
Fenerbahçe SK
TV,AM(C)3084
8
Vincent SierroVincent SierroDM,TV(C)2986
17
Gabriel SuazoGabriel SuazoHV,DM,TV(T)2785
2
Rasmus NicolaisenRasmus NicolaisenHV(C)2886
20
Niklas SchmidtNiklas SchmidtTV,AM(C)2783
15
Aron DonnumAron DonnumTV,AM(PT)2785
18
César GelabertCésar GelabertTV(C),AM(PTC)2482
3
Mark MckenzieMark MckenzieHV(C)2686
24
Cristian Cásseres Jr.Cristian Cásseres Jr.DM,TV,AM(C)2585
10
Yann GbohoYann GbohoAM(TC),F(T)2485
7
Zakaria AboukhlalZakaria AboukhlalAM(PT),F(PTC)2586
16
Kjetil HaugKjetil HaugGK2678
4
Charlie CresswellCharlie CresswellHV(C)2283
12
Warren KamanziWarren KamanziHV,DM,TV(P)2483
Álex DomínguezÁlex DomínguezGK2678
99
Saïd HamulićSaïd HamulićAM(T),F(TC)2478
80
Shavy BabickaShavy BabickaAM,F(PTC)2483
9
Frank MagriFrank MagriAM(T),F(TC)2584
50
Guillaume RestesGuillaume RestesGK2087
Ibrahim CissokoIbrahim CissokoAM,F(PT)2278
6
Umit Akdag
Alanyaspor
HV(C)2177
Nicolas WasbauerNicolas WasbauerHV(C)2065
Edhy ZulianiEdhy ZulianiAM(PTC)2065
26
Ylies AradjYlies AradjHV,DM,TV(T)1967
40
Justin LacombeJustin LacombeGK2267
11
Noah LahmadiNoah LahmadiDM,TV(C)2073
Noah EdjoumaNoah EdjoumaAM,F(PC)1970
33
Dayann MethalieDayann MethalieHV(TC)1967
39
Jaydee CanvotJaydee CanvotHV(C)1870
22
Rafik MessaliRafik MessaliHV,DM,TV,AM(P)2270
39
Mathis SakaMathis SakaAM(PTC)1867
60
Mathys NifloreMathys NifloreGK1870