7
Ibrahim CISSOKO

Full Name: Ibrahim Cissoko

Tên áo: CISSOKO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Mar 26, 2003)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 69

CLB: Toulouse FC

On Loan at: Plymouth Argyle

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2025Toulouse FC đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle78
Jan 17, 2025Toulouse FC đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle77
Aug 9, 2024Toulouse FC đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle77
Jul 10, 2024Toulouse FC đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle77
Jun 18, 2024Toulouse FC77
Jun 13, 2024Toulouse FC76
Jun 9, 2023Toulouse FC76
May 29, 2023NEC Nijmegen76
May 23, 2023NEC Nijmegen73
Jan 23, 2023NEC Nijmegen73
Jan 17, 2023NEC Nijmegen67

Plymouth Argyle Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Joe EdwardsJoe EdwardsHV(PT),DM,TV(PTC)3480
44
Victor PálssonVictor PálssonHV,DM,TV(C)3381
22
Brendan GallowayBrendan GallowayHV(TC),DM(C)2878
4
Jordan HoughtonJordan HoughtonHV,DM,TV(C)2980
9
Ryan HardieRyan HardieF(C)2782
5
Julio PleguezueloJulio PleguezueloHV(PC)2881
15
Mustapha BunduMustapha BunduAM(PT),F(PTC)2780
17
Tymoteusz PuchaczTymoteusz PuchaczHV,DM,TV(T)2683
30
Michael BaidooMichael BaidooDM,TV,AM(C)2583
21
Conor HazardConor HazardGK2679
11
Callum WrightCallum WrightDM,TV,AM(C)2477
31
Daniel GrimshawDaniel GrimshawGK2779
14
Michael ObafemiMichael ObafemiAM,F(PTC)2482
2
Bali MumbaBali MumbaHV,DM,TV,AM(PT)2381
21
Ben WaineBen WaineF(C)2377
28
Rami al HajjRami al HajjTV(C),AM(PTC)2380
10
Morgan WhittakerMorgan WhittakerAM(PT),F(PTC)2485
29
Matthew SorinolaMatthew SorinolaHV,DM,TV(PT)2379
20
Adam RandellAdam RandellDM,TV(C)2481
26
Muhamed TijaniMuhamed TijaniF(C)2481
3
Nathanael OgbetaNathanael OgbetaHV(TC),DM,TV(T)2377
6
Kornél SzűcsKornél SzűcsHV,DM(C)2378
18
Darko GyabiDarko GyabiTV,AM(C)2078
35
Freddie IssakaFreddie IssakaAM(PT),F(PTC)1873
34
Caleb RobertsCaleb RobertsTV,AM(C)1970
32
Will Jenkins-DaviesWill Jenkins-DaviesTV,AM(C)2066
7
Ibrahim CissokoIbrahim CissokoAM,F(PT)2178
Saxon EarleySaxon EarleyHV(T),DM,TV(TC)2273
33
Zak BakerZak BakerGK1965
37
Jack MatthewsJack MatthewsHV(C)1965
36
Josh BernardJosh BernardTV(C)1965
38
Joseph HatchJoseph HatchF(C)1865
39
Tegan FinnTegan FinnAM,F(PT)1967