Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Auda
Tên viết tắt: AUD
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: Audas stadions (500)
Giải đấu: Virslīga
Địa điểm: Ķekava
Quốc gia: Latvia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Matheus Clemente | TV,AM(C) | 26 | 75 | |
14 | ![]() | Tin Hrvoj | HV,DM(P) | 23 | 77 | |
0 | ![]() | Roberts Ozols | GK | 29 | 76 | |
93 | ![]() | Kemehlo Nguena | DM,TV(C) | 24 | 77 | |
0 | ![]() | Mamadou Kane | DM,TV(C) | 28 | 80 | |
0 | ![]() | Arturs Krancmanis | AM(PT),F(PTC) | 21 | 71 | |
12 | ![]() | Krišjānis Zviedris | GK | 28 | 75 | |
70 | ![]() | Mor Talla | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | HV(TC) | 22 | 75 | ||
99 | ![]() | Stevenson Jeudi | F(C) | 20 | 63 | |
14 | ![]() | Renars Varslavans | AM(PTC),F(PT) | 23 | 72 | |
22 | ![]() | Alexander Ogunji | AM,F(PC) | 24 | 72 | |
21 | ![]() | Deniss Melniks | DM,TV(C) | 22 | 74 | |
4 | ![]() | Bakary Diawara | HV(C) | 21 | 66 | |
0 | ![]() | AM,F(P) | 19 | 65 | ||
20 | ![]() | Jonah Attuquaye | AM,F(PT) | 24 | 73 | |
9 | ![]() | Meleye Diagne | F(C) | 22 | 68 | |
71 | ![]() | Oskars Rubenis | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | |
11 | ![]() | Abiodun Ogunniyi | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | |
36 | ![]() | Ralfs Kragliks | HV(C) | 21 | 68 | |
10 | ![]() | Abdoul Traore | AM,F(T) | 21 | 73 | |
0 | ![]() | Jegors Novikovs | HV(PC),DM,TV(P) | 22 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Latvijas Kauss | 1 |
Cup History | ||
![]() | Latvijas Kauss | 2022 |
Đội bóng thù địch | |
Không |