Huấn luyện viên: Zoran Zeljković
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Auda
Tên viết tắt: AUD
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: Audas stadions (500)
Giải đấu: Virslīga
Địa điểm: Ķekava
Quốc gia: Latvia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Vjačeslavs Isajevs | HV,DM(C) | 31 | 77 | ||
15 | Petar Bosančić | HV,DM(C) | 28 | 78 | ||
14 | Aleksejs Saveļjevs | DM,TV,AM(C) | 25 | 81 | ||
7 | Matheus Clemente | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
19 | F(C) | 26 | 77 | |||
14 | Tin Hrvoj | HV,DM(P) | 23 | 77 | ||
49 | Bruno Tavares | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 74 | ||
16 | DM,TV(C) | 23 | 76 | |||
22 | Wilguens Paugain | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 72 | ||
4 | Diawara Bakary | HV(C) | 20 | 68 | ||
12 | Krišjānis Zviedris | GK | 27 | 74 | ||
70 | Mor Talla | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 75 | ||
6 | Kriss Karklins | HV(PT),DM,TV(PTC) | 28 | 74 | ||
22 | Alexander Ogunji | AM,F(PC) | 23 | 72 | ||
21 | Deniss Melniks | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
4 | Bakary Diawara | HV(C) | 21 | 66 | ||
5 | Ivo Minkevics | HV(C) | 25 | 73 | ||
1 | Raivo Sturins | GK | 20 | 73 | ||
77 | AM,F(P) | 18 | 65 | |||
20 | Jonah Attuquaye | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
9 | Meleye Diagne | F(C) | 21 | 68 | ||
71 | Oskars Rubenis | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | ||
17 | El Hadji Mané | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
11 | Abiodun Ogunniyi | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | ||
88 | Vladimirs Stepanovs | AM,F(C) | 24 | 72 | ||
11 | AM,F(T) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Latvijas Kauss | 1 |
Cup History | ||
Latvijas Kauss | 2022 |
Đội bóng thù địch | |
Không |