Huấn luyện viên: Filipe Almeida
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Auda
Tên viết tắt: AUD
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: Audas stadions (500)
Giải đấu: Virslīga
Địa điểm: Ķekava
Quốc gia: Latvia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Vjačeslavs Isajevs | TV(PTC) | 30 | 76 | ||
7 | Danills Ulimbasevs | TV(PTC) | 32 | 73 | ||
6 | Božo Mikulić | HV(C) | 27 | 77 | ||
14 | Aleksejs Saveļjevs | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
17 | Aboubakar Karamoko | AM,F(PT) | 24 | 72 | ||
21 | Kilian Senkbeil | HV(PC),DM(P) | 24 | 73 | ||
16 | DM,TV(C) | 23 | 76 | |||
13 | Manyumow Achol | DM,TV,AM(C) | 24 | 63 | ||
2 | Wilguens Paugain | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 70 | ||
0 | Krišjānis Zviedris | GK | 27 | 74 | ||
0 | Mor Talla Gaye | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 73 | ||
82 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Latvijas Kauss | 1 |
Cup History | ||
Latvijas Kauss | 2022 |
Đội bóng thù địch | |
Không |