Biệt danh: Los Aseguradores. El Verde Capitalino.
Tên thu gọn: LE Bogotá
Tên viết tắt: EQU
Năm thành lập: 1982
Sân vận động: Metropolitano de Techo (7,800)
Giải đấu: Liga BetPlay Dimayor
Địa điểm: Bogotá
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Juan Mahecha | DM,TV(C) | 37 | 78 | |
0 | ![]() | Ayron del Valle | AM,F(PTC) | 36 | 82 | |
3 | ![]() | Andrés Correa | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | |
26 | ![]() | Amaury Torralvo | HV,DM(T) | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Sebastián Támara | TV(C),AM(PC) | 28 | 78 | |
7 | ![]() | Wilmar Cruz | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | |
15 | ![]() | Guillermo Tegue | HV(C) | 25 | 73 | |
9 | ![]() | AM,F(TC) | 27 | 78 | ||
30 | ![]() | Bleiner Agrón | HV,DM(C) | 24 | 77 | |
0 | ![]() | Joan Castro | HV,DM,TV(P) | 28 | 80 | |
0 | ![]() | Santiago Orozco | DM,TV(C) | 29 | 77 | |
1 | ![]() | Cristopher Varela | GK | 25 | 76 | |
12 | ![]() | Andrés Pérez | GK | 25 | 73 | |
2 | ![]() | Daniel Polanco | HV(C) | 26 | 78 | |
24 | ![]() | Brayan Montaño | HV(TC) | 22 | 78 | |
21 | ![]() | Santiago Gómez | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | AM(T),F(TC) | 21 | 78 | ||
25 | ![]() | Santiago López | TV(C),AM(PC) | 23 | 70 | |
14 | ![]() | Felipe Acosta | TV,AM(C) | 30 | 79 | |
16 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
0 | ![]() | Brandon Quiñónez | TV(C) | 19 | 65 | |
28 | ![]() | Fabián Chaverra | AM,F(PT) | 21 | 65 | |
13 | ![]() | Joao Abonia | AM,F(PT) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Bayron Caicedo | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Categoría Primera B | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Copa Colombia | 1 |
Cup History | ||
![]() | Copa Colombia | 2008 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Fortaleza CEIF |
![]() | Bogotá FC |