97
Adalberto PEÑARANDA

Full Name: Adalberto Peñaranda Maestre

Tên áo: PEÑARANDA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (May 31, 1997)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: FK Sarajevo

On Loan at: Atlético Bucaramanga

Squad Number: 97

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 4, 2025FK Sarajevo đang được đem cho mượn: Atlético Bucaramanga78
Jan 25, 2025FK Sarajevo78
Jan 24, 2025FK Sarajevo78
Jan 22, 2025FK Sarajevo đang được đem cho mượn: Atlético Bucaramanga78
Jul 5, 2024Atlético Bucaramanga78
Feb 10, 2024FK Sarajevo78
Feb 7, 2024FK Sarajevo82
Jun 28, 2023FK Sarajevo82
Mar 10, 2023Boavista FC82
Feb 6, 2023Boavista FC82
Jan 27, 2023Boavista FC83
Sep 2, 2022Boavista FC83
Aug 15, 2022Watford83
Jun 8, 2022Watford83
Aug 17, 2021Watford đang được đem cho mượn: UD Las Palmas83

Atlético Bucaramanga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Cristián ZapataCristián ZapataHV(C)3882
Sherman CárdenasSherman CárdenasTV(C),AM(PTC)3580
9
Jean Carlos BlancoJean Carlos BlancoF(C)3278
Andrés AndradeAndrés AndradeTV(C),AM(PTC)3676
2
Jefferson MenaJefferson MenaHV(C)3580
29
Carlos HenaoCarlos HenaoHV(TC),DM(C)3678
27
Luciano PonsLuciano PonsF(C)3481
8
Fredy HinestrozaFredy HinestrozaHV,DM,TV(T),AM(PT)3481
22
Fabry CastroFabry CastroDM,TV(C)3378
27
Jhon VásquezJhon VásquezAM,F(PT)3082
5
Larry VásquezLarry VásquezDM,TV(C)3282
9
Andrés PonceAndrés PonceF(C)2878
Luis VásquezLuis VásquezGK2978
10
Fabián SambuezaFabián SambuezaTV(C),AM(PTC)3682
97
Adalberto PeñarandaAdalberto PeñarandaAM(PT),F(PTC)2778
7
Kevin LondoñoKevin LondoñoAM,F(PTC)3180
6
Santiago JiménezSantiago JiménezHV(PC),DM,TV(P)2778
1
Aldair QuintanaAldair QuintanaGK3080
19
Aldair GutiérrezAldair GutiérrezHV,DM,TV(P)2680
70
Frank CastañedaFrank CastañedaAM(PT),F(PTC)3080
28
Alejandro ArtunduagaAlejandro ArtunduagaHV,DM,TV,AM(T)2778
Alejandro MoralezAlejandro MoralezHV(TC)2376
23
Carlos RomañaCarlos RomañaHV(C)2578
28
Leonardo FloresLeonardo FloresDM,TV(C)2978
17
Diego ChávezDiego ChávezTV(C),AM(PTC)2779
Aldair ZárateAldair ZárateDM,TV(C)2678
4
José GarcíaJosé GarcíaHV(C)2167
24
Bayron DuarteBayron DuarteHV,DM,TV(P)2273