Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kisvárda
Tên viết tắt: KFC
Năm thành lập: Không rõ
Sân vận động: Várkert Sportpálya (2,000)
Giải đấu: NB II
Địa điểm: Kisvárda
Quốc gia: Hungary
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Tamás Rubus | HV,DM(C) | 35 | 72 | |
27 | ![]() | Jasmin Mešanović | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |
4 | ![]() | Bernardo Matić | HV,DM(C) | 30 | 77 | |
3 | ![]() | Aleksandar Jovičić | HV(C) | 30 | 79 | |
23 | ![]() | Imre Széles | HV(C) | 29 | 76 | |
21 | ![]() | Alex Hrabina | GK | 30 | 73 | |
5 | ![]() | Martin Chlumecký | HV(TC) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | David Puclin | DM,TV(C) | 32 | 80 | |
97 | ![]() | Milos Spasić | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | |
14 | ![]() | Branimir Cipetić | HV,DM,TV(P) | 29 | 79 | |
0 | ![]() | Levente Szőr | TV,AM(C) | 24 | 70 | |
0 | ![]() | Erik Czérna | AM(PTC) | 21 | 67 | |
0 | ![]() | Yaroslav Gelesh | F(C) | 20 | 62 | |
41 | ![]() | Roland Biró | HV,DM(C) | 21 | 60 | |
0 | ![]() | Péter Králik | HV(C) | 22 | 60 | |
16 | ![]() | Gábor Molnár | AM(PTC) | 30 | 76 | |
0 | ![]() | Ádám Czékus | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |
44 | ![]() | Raúl Stefan | HV(PC),DM(P) | 20 | 70 | |
42 | ![]() | Tibor Lippai | HV(C) | 27 | 74 | |
0 | ![]() | Kevin Körmendi | HV,DM(C) | 23 | 73 | |
1 | ![]() | Marcell Kovács | GK | 22 | 74 | |
0 | ![]() | István Soltész | TV,AM(C) | 24 | 70 | |
0 | ![]() | Nazar Ponomarenko | DM,TV(C) | 20 | 62 | |
11 | ![]() | DM,TV(C) | 24 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |