Huấn luyện viên: Tamás Feczkó
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kisvárda
Tên viết tắt: KFC
Năm thành lập: Không rõ
Sân vận động: Várkert Sportpálya (2,000)
Giải đấu: NB I
Địa điểm: Kisvárda
Quốc gia: Hungary
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Tamás Rubus | HV,DM(C) | 34 | 74 | ||
10 | Wellington Nem | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
27 | Jasmin Mešanović | AM(PT),F(PTC) | 31 | 79 | ||
20 | Jaroslav Navrátil | AM(PT),F(PTC) | 32 | 79 | ||
5 | Boban Nikolov | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
4 | Bernardo Matić | HV,DM(C) | 29 | 78 | ||
24 | Dominik Kovačić | HV(C) | 30 | 79 | ||
3 | Aleksandar Jovičić | HV(C) | 29 | 80 | ||
23 | Imre Széles | HV(C) | 28 | 76 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | |||
9 | Rafal Makowski | DM,TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
7 | Driton Camaj | AM(T),F(TC) | 27 | 80 | ||
18 | Bogdan Melnyk | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 79 | ||
21 | Andrija Filipović | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | ||
30 | Danijel Petković | GK | 30 | 77 | ||
97 | Milos Spasić | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
14 | Branimir Cipetić | HV,DM,TV(P) | 28 | 81 | ||
6 | Bence Ötvös | DM,TV,AM(C) | 26 | 77 | ||
11 | Bertucci Lucas | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
40 | Mario Ilievski | F(C) | 21 | 76 | ||
19 | Enes Alic | HV(PT),DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
26 | Yaroslav Gelesh | F(C) | 19 | 62 | ||
41 | Roland Biró | HV,DM(C) | 20 | 60 | ||
0 | Péter Králik | HV(C) | 21 | 60 | ||
44 | Raúl Stefan | HV(PC),DM(P) | 19 | 70 | ||
42 | Tibor Lippai | HV(C) | 26 | 73 | ||
18 | HV,DM(C) | 22 | 73 | |||
1 | Marcell Kovács | GK | 21 | 74 | ||
55 | Nazar Ponomarenko | DM,TV(C) | 19 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |