23
Anes KRDŽALIĆ

Full Name: Anes Krdžalić

Tên áo: KRDŽALIĆ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 20 (Aug 28, 2004)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: FK Sarajevo

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 16, 2024FK Sarajevo77
Aug 30, 2023Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Lokomotiva77
Jul 30, 2023Dinamo Zagreb77
Jul 25, 2023Dinamo Zagreb75
Jun 26, 2023Dinamo Zagreb75
Jun 18, 2023Dinamo Zagreb75
Jun 12, 2023NK Kustosija75
Jun 2, 2023NK Kustosija75
Jun 1, 2023NK Kustosija75
May 28, 2023NK Kustosija đang được đem cho mượn: NK Olimpija75

FK Sarajevo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Domagoj Pavičić
Aris Thessaloniki
DM,TV,AM(C)3180
5
Karlo Lulić
SSC Bari
DM,AM(C),TV(PTC)2879
3
Renato GojkovićRenato GojkovićHV(C)2982
9
Aldin TurkesAldin TurkesF(C)2878
6
Vinko SoldoVinko SoldoHV(TC)2778
11
Francis KyeremehFrancis KyeremehAM(PTC),F(PT)2778
42
Emil RockovEmil RockovGK3076
Ivan Borna Jelić BaltaIvan Borna Jelić BaltaHV,DM(C)3275
29
Vladan BubanjaVladan BubanjaHV,DM,TV(C)2682
14
Aleksandar DjordjevićAleksandar DjordjevićDM,TV(C)2578
16
Filip JovičFilip JovičHV(TC),DM,TV(T)2578
39
Lovre RogićLovre RogićGK2977
77
Mihael KuprešakMihael KuprešakHV,DM,TV,AM(T)2377
2
Bruno UnušićBruno UnušićHV,DM,TV(P)2372
44
Martin PaskalevMartin PaskalevHV(C)2378
46
Vasilios Gordeziani
Dinamo Tbilisi
F(C)2375
22
Amar BeganovicAmar BeganovicHV,DM,TV(P)2579
25
Tarik KapetanovicTarik KapetanovicHV,DM,TV(T)2176
8
Eldar MehmedovicEldar MehmedovicTV(C),AM(PTC)2174
Haris AlisahHaris AlisahHV,DM(C)2070
10
Mirza MustaficMirza MustaficTV,AM(C)2678
23
Anes KrdžalićAnes KrdžalićDM,TV(C)2077
Bakir KosoBakir KosoAM,F(T)1760
7
Giorgi GuliashviliGiorgi GuliashviliAM(PT),F(PTC)2382
19
Andreja RisticAndreja RisticAM(PT),F(PTC)2168
Kenan VrbanKenan VrbanAM(C)1663
27
Muamer HamzićMuamer HamzićHV,DM,TV(C)1970
15
Nikola ĐurićNikola ĐurićHV(C)1867
4
Nermin MujkićNermin MujkićHV(TC)2173
13
Sanin MušijaSanin MušijaGK1965