39
Lovre ROGIĆ

Full Name: Lovre Rogić

Tên áo: ROGIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Aug 27, 1995)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 80

CLB: FK Sarajevo

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2023FK Sarajevo77
Sep 9, 2022HNK Šibenik77
Jan 14, 2022HNK Šibenik76
Jan 10, 2022HNK Šibenik73
Nov 12, 2021HNK Šibenik73
May 15, 2021HNK Šibenik73

FK Sarajevo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Domagoj Pavičić
Aris Thessaloniki
DM,TV,AM(C)3180
5
Karlo Lulić
SSC Bari
DM,AM(C),TV(PTC)2879
3
Renato GojkovićRenato GojkovićHV(C)2982
9
Aldin TurkesAldin TurkesF(C)2878
6
Vinko SoldoVinko SoldoHV(TC)2778
11
Francis KyeremehFrancis KyeremehAM(PTC),F(PT)2778
42
Emil RockovEmil RockovGK3076
Ivan Borna Jelić BaltaIvan Borna Jelić BaltaHV,DM(C)3275
29
Vladan BubanjaVladan BubanjaHV,DM,TV(C)2682
14
Aleksandar DjordjevićAleksandar DjordjevićDM,TV(C)2578
16
Filip JovičFilip JovičHV(TC),DM,TV(T)2578
39
Lovre RogićLovre RogićGK2977
77
Mihael KuprešakMihael KuprešakHV,DM,TV,AM(T)2377
2
Bruno UnušićBruno UnušićHV,DM,TV(P)2372
44
Martin PaskalevMartin PaskalevHV(C)2378
46
Vasilios Gordeziani
Dinamo Tbilisi
F(C)2375
22
Amar BeganovicAmar BeganovicHV,DM,TV(P)2579
25
Tarik KapetanovicTarik KapetanovicHV,DM,TV(T)2176
8
Eldar MehmedovicEldar MehmedovicTV(C),AM(PTC)2174
Haris AlisahHaris AlisahHV,DM(C)2070
10
Mirza MustaficMirza MustaficTV,AM(C)2678
23
Anes KrdžalićAnes KrdžalićDM,TV(C)2077
Bakir KosoBakir KosoAM,F(T)1760
7
Giorgi GuliashviliGiorgi GuliashviliAM(PT),F(PTC)2382
19
Andreja RisticAndreja RisticAM(PT),F(PTC)2168
Kenan VrbanKenan VrbanAM(C)1663
27
Muamer HamzićMuamer HamzićHV,DM,TV(C)1970
15
Nikola ĐurićNikola ĐurićHV(C)1867
4
Nermin MujkićNermin MujkićHV(TC)2173
13
Sanin MušijaSanin MušijaGK1965