8
Ewan HENDERSON

Full Name: Ewan Henderson

Tên áo: HENDERSON

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Mar 27, 2000)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: K Beerschot VA

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024K Beerschot VA76
Jun 2, 2024Hibernian76
Jun 1, 2024Hibernian76
Feb 7, 2024Hibernian đang được đem cho mượn: KV Oostende76
Jan 7, 2024Hibernian đang được đem cho mượn: KV Oostende76

K Beerschot VA Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Derrick TshimangaDerrick TshimangaHV(TC),DM,TV(T)3677
18
Ryan SanusiRyan SanusiDM,TV(C)3280
3
Hervé MatthysHervé MatthysHV(TC)2880
28
Marco WeymansMarco WeymansHV,DM,TV(T)2776
10
Thibaud VerlindenThibaud VerlindenAM(PTC),F(PT)2580
2
Colin DagbaColin DagbaHV,DM,TV(P)2683
11
Florian KrugerFlorian KrugerAM,F(PTC)2578
8
Ewan HendersonEwan HendersonTV(C),AM(PTC)2476
33
Nick ShintonNick ShintonGK2377
5
Loïc Mbe SohLoïc Mbe SohHV(C)2380
30
Dean HuibertsDean HuibertsDM,TV,AM(C)2478
25
Antoine ColassinAntoine ColassinAM,F(TC)2378
71
Davor MatijašDavor MatijašGK2580
66
Apostolos KonstantopoulosApostolos KonstantopoulosHV(C)2280
4
Brian PlatBrian PlatHV(PTC),DM,TV(PT)2478
47
Welat CagroWelat CagroHV,DM,TV(C)2578
7
Tom ReynersTom ReynersTV(C),AM(PTC)2479
21
Cheick ThiamCheick ThiamHV(C)2173
27
Charly KeitaCharly KeitaF(C)2576
42
Ar'jany MarthaAr'jany MarthaHV,DM,TV(T),AM(PT)2180
9
Ayouba KosiahAyouba KosiahF(C)2373
32
D'margio Wright-PhillipsD'margio Wright-PhillipsAM(P),F(PC)2375
16
Faisal Al-Ghamdi
Al Ittihad Club
DM,TV(C)2382
Ardy MfunduArdy MfunduHV(C)2165
55
Félix NzouangoFélix NzouangoHV(C)2173
17
Marwan Al-Sahafi
Al Ittihad Club
HV,DM,TV(P),AM(PTC)2078
Milan GovaersMilan GovaersHV(PC)2065
6
Omar Fayed
Fenerbahçe SK
HV(C)2178
51
Keano de StobbeleirKeano de StobbeleirTV,AM(C)1963
22
Oscar VargasOscar VargasTV,AM(P)1865