71
Davor MATIJAŠ

Full Name: Davor Matijaš

Tên áo: MATIJAŠ

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Aug 23, 1999)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: K Beerschot VA

Squad Number: 71

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 28, 2024K Beerschot VA80
Apr 24, 2024K Beerschot VA77
Nov 22, 2023K Beerschot VA77
Nov 16, 2023K Beerschot VA73
Nov 30, 2022K Beerschot VA73
Oct 6, 2020Royal Antwerp73
Oct 3, 2020Royal Antwerp70

K Beerschot VA Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Derrick TshimangaDerrick TshimangaHV(TC),DM,TV(T)3677
18
Ryan SanusiRyan SanusiDM,TV(C)3380
28
Marco WeymansMarco WeymansHV,DM,TV(T)2776
2
Colin DagbaColin DagbaHV,DM,TV(P)2683
11
Florian KrugerFlorian KrugerAM,F(PTC)2678
8
Ewan HendersonEwan HendersonTV(C),AM(PTC)2576
33
Nick ShintonNick ShintonGK2377
5
Loïc Mbe SohLoïc Mbe SohHV(C)2380
Daishawn Redan
US Avellino
AM,F(PTC)2481
30
Dean HuibertsDean HuibertsDM,TV,AM(C)2478
25
Antoine ColassinAntoine ColassinAM,F(TC)2478
71
Davor MatijašDavor MatijašGK2580
66
Apostolos KonstantopoulosApostolos KonstantopoulosHV(C)2280
4
Brian PlatBrian PlatHV(PTC),DM,TV(PT)2478
47
Welat CagroWelat CagroHV,DM,TV(C)2578
7
Tom ReynersTom ReynersTV(C),AM(PTC)2479
21
Cheick ThiamCheick ThiamHV(C)2173
42
Ar'jany MarthaAr'jany MarthaHV,DM,TV(T),AM(PT)2180
9
Ayouba KosiahAyouba KosiahF(C)2373
32
D'margio Wright-PhillipsD'margio Wright-PhillipsAM(P),F(PC)2375
16
Faisal Al-Ghamdi
Al Ittihad Club
DM,TV(C)2382
3
Emir OrtakayaEmir OrtakayaHV(TC)2076
55
Félix NzouangoFélix NzouangoHV(C)2273
Djevencio van der Kust
Sparta Rotterdam
HV,DM,TV(T)2382
17
Marwan Al-Sahafi
Al Ittihad Club
HV,DM,TV(P),AM(PTC)2178
Milan GovaersMilan GovaersHV(PC)2165
6
Omar Fayed
Fenerbahçe SK
HV(C)2178
Hakim Sahabo
Standard Liège
DM,TV(C)1977
51
Keano de StobbeleirKeano de StobbeleirTV,AM(C)2063
22
Oscar VargasOscar VargasTV,AM(P)1965
Ensar BrahićEnsar BrahićF(C)2065