2
Colin DAGBA

Full Name: Colin Dagba

Tên áo: DAGBA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 26 (Sep 6, 1998)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 62

CLB: K Beerschot VA

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 3, 2024K Beerschot VA83
Nov 27, 2024K Beerschot VA85
Sep 30, 2024K Beerschot VA85
Sep 5, 2024K Beerschot VA85
Jun 15, 2024Paris Saint-Germain85
Jun 11, 2024Paris Saint-Germain86
Jun 2, 2024Paris Saint-Germain86
Jun 1, 2024Paris Saint-Germain86
Sep 4, 2023Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: AJ Auxerre86
Jun 20, 2023Paris Saint-Germain86
Jun 2, 2023Paris Saint-Germain86
Jun 1, 2023Paris Saint-Germain86
Aug 30, 2022Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: RC Strasbourg Alsace86
Jul 8, 2022Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: RC Strasbourg Alsace86
Jul 3, 2021Paris Saint-Germain86

K Beerschot VA Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Rajiv van la ParraRajiv van la ParraAM(PT),F(PTC)3476
26
Derrick TshimangaDerrick TshimangaHV(TC),DM,TV(T)3677
18
Ryan SanusiRyan SanusiDM,TV(C)3380
28
Marco WeymansMarco WeymansHV,DM,TV(T)2776
2
Colin DagbaColin DagbaHV,DM,TV(P)2683
11
Florian KrugerFlorian KrugerAM,F(PTC)2678
8
Ewan HendersonEwan HendersonTV(C),AM(PTC)2576
33
Nick ShintonNick ShintonGK2477
5
Loïc Mbe SohLoïc Mbe SohHV(C)2380
30
Dean HuibertsDean HuibertsDM,TV,AM(C)2578
25
Antoine ColassinAntoine ColassinAM,F(TC)2478
71
Davor MatijašDavor MatijašGK2580
66
Apostolos KonstantopoulosApostolos KonstantopoulosHV(C)2280
4
Brian PlatBrian PlatHV(PTC),DM,TV(PT)2578
47
Welat CagroWelat CagroHV,DM,TV(C)2678
7
Tom ReynersTom ReynersTV(C),AM(PTC)2579
Dennis GyamfiDennis GyamfiHV(PC),DM(P)2372
21
Cheick ThiamCheick ThiamHV(C)2173
Bas van Den EyndenBas van Den EyndenHV,DM(C)2376
42
Ar'jany MarthaAr'jany MarthaHV,DM,TV(T),AM(PT)2180
9
Ayouba KosiahAyouba KosiahF(C)2373
32
D'margio Wright-PhillipsD'margio Wright-PhillipsAM(P),F(PC)2375
3
Emir OrtakayaEmir OrtakayaHV(TC)2076
55
Félix NzouangoFélix NzouangoHV(C)2273
Milan GovaersMilan GovaersHV(PC)2165
Axl van HimbeeckAxl van HimbeeckDM,TV(C)2073
51
Keano de StobbeleirKeano de StobbeleirTV,AM(C)2063
22
Oscar VargasOscar VargasTV,AM(P)1965
Ensar BrahićEnsar BrahićF(C)2165