7
Pimentel ÉLBER

Full Name: José Elber Pimentel Da Silva

Tên áo: ÉLBER

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 32 (May 27, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: Yokohama F. Marinos

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2025Yokohama F. Marinos83
Nov 22, 2024Yokohama F. Marinos83
Oct 12, 2024Yokohama F. Marinos83
Oct 7, 2024Yokohama F. Marinos84
Mar 30, 2023Yokohama F. Marinos84
Apr 17, 2021Yokohama F. Marinos84
Jan 11, 2021Yokohama F. Marinos84
Aug 22, 2019EC Bahia84
Oct 23, 2018EC Bahia84
Jan 4, 2018EC Bahia84
Aug 15, 2016Cruzeiro84
Jun 7, 2016Cruzeiro84
Jun 7, 2016Cruzeiro80
Dec 11, 2015Cruzeiro80
Feb 5, 2015Cruzeiro đang được đem cho mượn: Sport Recife80

Yokohama F. Marinos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Hiroki IikuraHiroki IikuraGK3877
47
Kazuya YamamuraKazuya YamamuraHV,DM(C)3578
23
Ryo MiyaichiRyo MiyaichiAM,F(PT)3279
7
Pimentel ÉlberPimentel ÉlberAM,F(PT)3283
15
Sandy WalshSandy WalshHV(PC),DM,TV(P)3082
27
Ken MatsubaraKen MatsubaraHV,DM,TV(P)3282
10
Anderson LopesAnderson LopesAM,F(C)3185
1
William PoppWilliam PoppGK3082
8
Takuya KidaTakuya KidaDM,TV(C)3082
20
Jun AmanoJun AmanoTV(C),AM(PTC)3382
44
Thomas DengThomas DengHV(PC)2879
11
Yan MatheusYan MatheusAM,F(PT)2683
2
Katsuya NagatoKatsuya NagatoHV,DM,TV(T)3082
13
Jeison QuiñonesJeison QuiñonesHV(C)2783
25
Toichi SuzukiToichi SuzukiTV,AM(PT)2478
19
Il-Gyu ParkIl-Gyu ParkGK3578
9
Daiya TonoDaiya TonoAM,F(C)2680
6
Kota WatanabeKota WatanabeDM,TV,AM(C)2682
17
Kenta InoueKenta InoueTV,AM(PT)2678
37
Eitaro MatsudaEitaro MatsudaTV,AM(PT)2378
39
Taiki WatanabeTaiki WatanabeHV(TC),DM(T)2578
14
Asahi UenakaAsahi UenakaAM,F(C)2381
28
Riku YamaneRiku YamaneDM,TV(C)2180
34
Takuto KimuraTakuto KimuraHV(P),DM,TV(C)2468
45
Jean ClaudeJean ClaudeDM,TV,AM(C)2175
42
Kohei MochizukiKohei MochizukiAM(PTC)1865
16
Ren KatoRen KatoHV,DM,TV(T)2578
33
Kosei SuwamaKosei SuwamaHV(C)2165
51
Shoma YamashitaShoma YamashitaGK1863
52
Kai SuzukiKai SuzukiGK1763
43
Reno NoguchiReno NoguchiHV(C)1865
46
Hiroto AsadaHiroto AsadaTV,AM(PT)1763
31
Ryoya KimuraRyoya KimuraGK2165