Huấn luyện viên: Kang-Hee Choi
Biệt danh: Taishan Dui
Tên thu gọn: SD Taishan
Tên viết tắt: SDT
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Jinan Olympic Sports Center Stadium (56,808)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Jinan
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Dalei Wang | GK | 35 | 82 | ||
13 | Chi Zhang | HV,DM,TV(P) | 37 | 73 | ||
10 | Valeri Qazaishvili | AM,F(PTC) | 31 | 83 | ||
5 | Zheng Zheng | HV(TC),DM(T) | 35 | 78 | ||
24 | Jinhao Bi | HV,F(C) | 33 | 74 | ||
6 | Tong Wang | HV(PC),DM(P) | 31 | 76 | ||
21 | Binbin Liu | TV,AM(PT) | 31 | 79 | ||
17 | Xinghan Wu | TV,AM(PT) | 31 | 75 | ||
27 | Ke Shi | HV(C) | 31 | 78 | ||
0 | Xiang Ji | HV,DM,TV,AM(PT) | 34 | 77 | ||
25 | Xinli Peng | DM,AM(C),TV(TC) | 33 | 75 | ||
20 | Lisheng Liao | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
22 | Yuanyi Li | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
9 | Barcelos Cryzan | AM(PT),F(PTC) | 28 | 83 | ||
4 | Cristiano Jadson | HV(C) | 33 | 80 | ||
8 | Pedro Delgado | TV(C),AM(PTC) | 27 | 77 | ||
35 | Zhengyu Huang | HV(PC),DM(C) | 27 | 78 | ||
26 | Shibo Liu | GK | 27 | 70 | ||
33 | Zhunyi Gao | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 80 | ||
0 | Guanxi Li | GK | 26 | 65 | ||
2 | Lei Tong | HV,DM(P) | 26 | 73 | ||
11 | Yang Liu | HV,DM,TV(T) | 29 | 80 | ||
31 | Jianfei Zhao | HV(C) | 25 | 70 | ||
29 | Pu Chen | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
0 | Xin Tian | AM(PT),F(PTC) | 26 | 68 | ||
7 | Matheus Pato | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
19 | Jose Zeca | F(C) | 27 | 81 | ||
69 | Mustapa Tash | HV(C) | 21 | 63 | ||
1 | Jinyong Yu | GK | 20 | 63 | ||
30 | Abdurasul Abudulam | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
0 | Haiyi Hao | TV(C) | 25 | 63 | ||
0 | Xianlong Yi | TV(PTC),AM(PT) | 23 | 67 | ||
36 | Guobao Liu | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
45 | Zeshi Chen | TV(C) | 19 | 65 | ||
23 | Wenneng Xie | TV,AM(PT) | 23 | 78 | ||
28 | Mewlan Mijit | AM,F(C) | 20 | 65 | ||
0 | Zhexuan Chen | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
51 | Imran Memet | HV,DM,TV(C) | 19 | 60 | ||
49 | Songchen Shi | HV(C) | 18 | 65 | ||
46 | Xiao Peng | HV(C) | 19 | 65 | ||
16 | Feifan Jia | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
44 | Xiaoke He | AM,F(PC) | 20 | 65 | ||
3 | Marcel Scalese | HV(TC) | 28 | 76 | ||
40 | Ruijie Yue | HV(C) | 17 | 60 | ||
45 | Fubo Hao | HV(PTC) | 17 | 60 | ||
42 | Yang Yang | TV(C) | 17 | 60 | ||
43 | Yuxuan Wang | AM(PT),F(PTC) | 17 | 63 | ||
41 | Qihang Sun | GK | 23 | 63 | ||
59 | Shuaijun Mei | F(C) | 18 | 65 | ||
58 | Yixiang Peng | F(C) | 19 | 65 | ||
52 | Junwei Lu | F(C) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Super League | 4 |
Cup History | Titles | |
Chinese FA Cup | 5 | |
Chinese FA Super Cup | 1 |
Cup History | ||
Chinese FA Cup | 2022 | |
Chinese FA Super Cup | 2022 | |
Chinese FA Cup | 2021 | |
Chinese FA Cup | 2020 | |
Chinese FA Cup | 2014 | |
Chinese FA Cup | 1999 |
Đội bóng thù địch | |
Qingdao Hainiu | |
Guangzhou FC | |
Beijing Guoan |