?
Luis SEGOVIA

Full Name: Luis Geovanny Segovia Vega

Tên áo: SEGOVIA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Oct 26, 1997)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Clube de Regatas Brasil

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025Clube de Regatas Brasil82
Jan 2, 2025Botafogo FR82
Jan 1, 2025Botafogo FR82
Sep 5, 2024Botafogo FR đang được đem cho mượn: Clube de Regatas Brasil82
Feb 5, 2024Botafogo FR82
Aug 2, 2023Botafogo FR đang được đem cho mượn: RWD Molenbeek82
Feb 27, 2023Botafogo FR82
Feb 13, 2023Botafogo FR82
Jan 12, 2023Botafogo FR82
Jan 10, 2023Independiente del Valle82
Sep 20, 2021Independiente del Valle82
Sep 15, 2021Independiente del Valle80
Feb 26, 2019Independiente del Valle80

Clube de Regatas Brasil Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Tormen SaimonTormen SaimonHV(C)3475
9
Anselmo RamónAnselmo RamónAM,F(TC)3678
7
Nenatarvicius MikeNenatarvicius MikeAM(PT),F(PTC)3276
8
Marques GegêMarques GegêTV(C),AM(PTC)3176
2
Matheus RibeiroMatheus RibeiroHV(PT),DM,TV(P)3278
Sampaio DanielzinhoSampaio DanielzinhoTV(C),AM(PTC)2980
Luis SegoviaLuis SegoviaHV(TC)2782
3
Fabio AlemãoFabio AlemãoHV(C)2877
3
Cordeiro Hayner
Santos FC
HV,DM,TV(PT)2981
77
Souza VitinhoSouza VitinhoHV,DM,TV(T)2375
Matheus MirandaMatheus MirandaHV(PC)2576
99
Timóteo GetúlioTimóteo GetúlioAM(PT),F(PTC)2778
1
Vitor CaetanoVitor CaetanoGK2570
Rodrigues ThiaguinhoRodrigues ThiaguinhoAM,F(PT)2473
32
Marinho HenriMarinho HenriHV(C)2370
Filipe MikaelFilipe MikaelF(C)2575
Anderson JesusAnderson JesusHV(C)3080
Matheus MegaMatheus MegaHV(C)2570
Higor Meritão
UNAM Pumas
DM,TV(C)3083
38
Léo PereiraLéo PereiraTV,AM(PT)2480
13
Willian FormigaWillian FormigaHV(TC),DM(T)3075
12
Matheus AlbinoMatheus AlbinoGK3076
Yan Souto
Juventude
HV(C)2376
23
Fábio HenriqueFábio HenriqueGK2265
37
Bruno DentinhoBruno DentinhoAM(PTC),F(PT)2365
Daniel Lima
Atlético Goianiense
F(C)2073
David BrawDavid BrawTV,AM(C)2167
Silva EversonSilva EversonAM(PT),F(PTC)2465
20
Vinícius BarataVinícius BarataAM(PTC),F(PT)2665
Renzo TrottaRenzo TrottaHV(T),DM,TV(TC)2165