7
Mohammed KAMARA

Full Name: Mohammed Kesselly Kamara

Tên áo: KAMARA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Oct 31, 1997)

Quốc gia: Liberia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 73

CLB: CFR Cluj

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 21, 2024CFR Cluj78
Jul 31, 2024CFR Cluj78
Jul 29, 2024CFR Cluj78
May 28, 2024CFR Cluj78
Feb 22, 2024CFR Cluj đang được đem cho mượn: Hapoel Haifa78
Sep 24, 2022Hapoel Haifa78
Sep 2, 2022Hatayspor78
Sep 1, 2022Hatayspor78
Apr 18, 2022Hatayspor đang được đem cho mượn: FC Astana78
Mar 14, 2022Hatayspor đang được đem cho mượn: FC Astana78
Feb 25, 2022Hatayspor đang được đem cho mượn: FC Astana78
Oct 11, 2021Hatayspor78
Jul 23, 2021Hatayspor78
Jul 16, 2021Hatayspor70
Jan 8, 2021Hatayspor70

CFR Cluj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
45
Mário CamoraMário CamoraHV(PT),DM,TV(T)3882
10
Ciprian DeacCiprian DeacTV(C),AM(PTC)3982
77
Panagiotis TachtsidisPanagiotis TachtsidisDM,TV,AM(C)3482
88
Damjan DjokovicDamjan DjokovicDM,TV,AM(C)3480
5
Daniel GraovacDaniel GraovacHV(PC)3180
11
Adrian PăunAdrian PăunAM(PTC),F(PT)3082
6
Sheriff SinyanSheriff SinyanHV(C)2877
99
Stipe JurićStipe JurićF(C)2675
3
Aly AbeidAly AbeidHV(PTC),DM,TV(PT)2780
7
Mohammed KamaraMohammed KamaraAM(PT),F(PTC)2778
93
Virgiliu PostolachiVirgiliu PostolachiAM(PT),F(PTC)2580
21
Mihai Popa
Torino
GK2480
13
Simão RochaSimão RochaHV,DM,TV(PT)2480
25
Moustapha Name
Pafos FC
DM,TV,AM(C)2982
30
Alexandru Borbei
US Lecce
GK2170
96
Béni N'KololoBéni N'KololoAM,F(PT)2877
Denis RusuDenis RusuAM(PTC)2476
9
Louis MunteanuLouis MunteanuAM(PT),F(PTC)2282
89
Otto HindrichOtto HindrichGK2279
82
Alin FicăAlin FicăTV(C),AM(PTC)2380
4
Léo BolgadoLéo BolgadoHV(C)2680
1
Rareș GalRareș GalGK2470
20
Alexandru ȚîrleaAlexandru ȚîrleaHV,DM,TV,AM(P)2567
23
Flavius IacobFlavius IacobHV,DM,TV,AM(P)2475
27
Matei IlieMatei IlieHV(C)2280
12
Mihai PînzariuMihai PînzariuGK2060
78
Costel AvramCostel AvramHV,DM(C)2268
18
Lindon EmerllahuLindon EmerllahuDM,TV(C)2276
Mustapha JahMustapha JahF(C)2165
Raul ClemeniucRaul ClemeniucHV,DM,TV,AM(PT)1865
17
Meriton KorenicaMeriton KorenicaAM(PTC),F(PT)2880
97
Andres ȘfaițAndres ȘfaițTV(C),AM(PTC)2073
Alexandru RaduAlexandru RaduTV(C)1765
90
Răzvan GligorRăzvan GligorAM(PTC)1865
16
Ioan BârstanIoan BârstanHV,DM,TV(T),AM(PT)2070