15
Facundo WALLER

Full Name: Facundo Federico Waller Martiarena

Tên áo: WALLER

Vị trí: TV(C),AM,F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Apr 9, 1997)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 60

CLB: Club Puebla

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 1, 2023Club Puebla82
Mar 14, 2023Club Puebla82
Dec 19, 2022Club Puebla82
Jul 12, 2021Atlético San Luis82
May 9, 2021Club Plaza Colonia82
Feb 22, 2021Club Plaza Colonia đang được đem cho mượn: UNAM Pumas82
Feb 22, 2021Club Plaza Colonia đang được đem cho mượn: UNAM Pumas80
Jan 11, 2021Club Plaza Colonia đang được đem cho mượn: UNAM Pumas80
Dec 2, 2020Club Plaza Colonia80
Dec 2, 2020Club Plaza Colonia78
Dec 1, 2020Club Plaza Colonia78
Nov 26, 2020Club Plaza Colonia đang được đem cho mượn: UNAM Pumas78
Aug 17, 2020Club Plaza Colonia đang được đem cho mượn: UNAM Pumas78
Aug 11, 2020UNAM Pumas78
Jun 2, 2020Club Plaza Colonia78

Club Puebla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Miguel FragaMiguel FragaGK3773
26
Brayan AnguloBrayan AnguloHV,DM,TV(T)3582
18
Luis GarcíaLuis GarcíaHV,DM,TV,AM(PT)3180
9
Lucas CavalliniLucas CavalliniF(C)3283
24
Luis QuiñonesLuis QuiñonesAM,F(PT)3383
6
Pablo GonzálezPablo GonzálezDM,TV,AM(C)3281
25
Miguel JiménezMiguel JiménezGK3483
15
Facundo WallerFacundo WallerTV(C),AM,F(PTC)2782
Bryan GarnicaBryan GarnicaAM(PT),F(PTC)2882
30
Jesús RodríguezJesús RodríguezGK3180
17
Emanuel GularteEmanuel GularteHV(C)2784
2
Gustavo FerrareisGustavo FerrareisHV,DM,TV(P),AM(PT)2983
7
Franco Moyano
CA Talleres
DM,TV(C)2784
14
Santiago OrmeñoSantiago OrmeñoF(C)3082
22
Rafael DuránRafael DuránAM(PT),F(PTC)2777
20
Kevin VelascoKevin VelascoHV,DM,TV(T),AM(PT)2782
23
Daniel AguilarDaniel AguilarHV(T),DM,TV,AM(TC)2677
4
Efraín OronaEfraín OronaHV(TC),DM(C)2580
13
Ivo VázquezIvo VázquezHV(TC),DM,TV(T)2478
12
Raúl CastilloRaúl CastilloTV,AM(PC)2378
19
Ángel RoblesÁngel RoblesF(C)2378
29
Emiliano GarcíaEmiliano GarcíaF(C)2165
Santiago MontielSantiago MontielHV(C)2165
33
Jorge RodríguezJorge RodríguezHV,DM,TV(T)2382
16
Alberto HerreraAlberto HerreraDM,TV(C)2380
3
Sebastián OlmedoSebastián OlmedoHV(TC)2380
Lucas de Los SantosLucas de Los SantosDM,TV(C)2378
Santiago RománSantiago RománHV(C)2373
31
Juan Pablo GómezJuan Pablo GómezGK2365
Daniel HernándezDaniel HernándezDM,TV(C)2265
Patrick VillaPatrick VillaHV,DM(P)2167
Cristian MaresCristian MaresAM(PT),F(PTC)2065
Vinícius CôrtesVinícius CôrtesAM(PTC)1970
Samuel GonzálezSamuel GonzálezF(C)2170
José PachucaJosé PachucaHV(C)1973