Huấn luyện viên: Grigoriy Babayan
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Astana
Tên viết tắt: AST
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Astana Arena (30,244)
Giải đấu: Premier-Liga
Địa điểm: Astana
Quốc gia: Kazakhstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Marin Tomasov | AM(PTC),F(PT) | 36 | 82 | ||
15 | Abzal Beysebekov | HV(PC) | 31 | 79 | ||
8 | Islambek Kuat | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 80 | ||
11 | Aslan Darabayev | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | ||
45 | Aleksa Amanović | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 78 | ||
0 | Barnes Osei | AM,F(PT) | 29 | 80 | ||
9 | López Carlitos | AM(PT),F(PTC) | 33 | 82 | ||
93 | Josip Čondrić | GK | 30 | 78 | ||
0 | Giannis Masouras | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 80 | ||
6 | Yan Vorogovskiy | HV(PT),DM,TV,AM(T) | 27 | 80 | ||
23 | Fabien Ourega | AM,F(PT) | 31 | 79 | ||
0 | Ousmane Camara | AM,F(PT) | 25 | 78 | ||
0 | Marat Bystrov | HV,DM,TV(PT) | 31 | 82 | ||
7 | Maks Ebong | TV(C),AM(PTC) | 24 | 80 | ||
55 | Aleksandr Zarutskiy | GK | 30 | 75 | ||
31 | Danil Podymskiy | GK | 25 | 70 | ||
22 | Talgat Kusyapov | HV(C) | 25 | 76 | ||
72 | Stanislav Basmanov | AM,F(T) | 22 | 73 | ||
22 | Aleksandr Marochkin | HV(C) | 33 | 80 | ||
27 | Timur Dosmagambetov | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 78 | ||
0 | Ramazan Karimov | F(C) | 24 | 76 | ||
21 | Elkhan Astanov | AM(TC),F(T) | 23 | 78 | ||
79 | Salamat Zhumabekov | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
97 | Nurali Zhaksylyk | AM,F(P) | 19 | 70 | ||
24 | Kipras Kazukolovas | HV(C) | 23 | 78 | ||
0 | Nnamdi Ahanonu | F(C) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier-Liga | 4 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FK Aktobe | |
FC Kairat Almaty |