44
Daniel DUMBRĂVANU

Full Name: Daniel Dumbrăvanu

Tên áo: DUMBRĂVANU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Jul 22, 2001)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 84

CLB: CFR Cluj

Squad Number: 44

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2025CFR Cluj73
Jun 22, 2025CFR Cluj73
Jun 19, 2025CFR Cluj73
Sep 3, 2024Lucchese 190573
Aug 27, 2024SPAL73
Aug 21, 2024SPAL70
Aug 4, 2024SPAL70
Jul 22, 2024UTA Arad70
Jun 2, 2024SPAL70
Jun 1, 2024SPAL70
Feb 10, 2024SPAL đang được đem cho mượn: ACR Messina70
Jan 31, 2024SPAL đang được đem cho mượn: ACR Messina70
Nov 29, 2023SPAL70
Aug 28, 2023SPAL70
Feb 3, 2023SPAL70

CFR Cluj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
45
Mário CamoraMário CamoraHV(PT),DM,TV(T)3882
10
Ciprian DeacCiprian DeacTV(C),AM(PTC)3982
88
Damjan DjokovicDamjan DjokovicDM,TV,AM(C)3580
22
Kenneth OmeruoKenneth OmeruoHV(PC)3182
Matija BobenMatija BobenHV(C)3178
99
Alessandro MicaiAlessandro MicaiGK3182
11
Adrian PăunAdrian PăunAM(PTC),F(PT)3082
47
Anton KrešićAnton KrešićHV(C)2980
73
Karlo MuharKarlo MuharDM,TV(C)2983
33
Antonio BosecAntonio BosecHV,DM,TV(PT)2778
6
Sheriff SinyanSheriff SinyanHV(C)2877
Stipe JurićStipe JurićF(C)2675
3
Aly AbeidAly AbeidHV(PTC),DM,TV(PT)2780
7
Mohammed KamaraMohammed KamaraAM(PT),F(PTC)2782
93
Virgiliu PostolachiVirgiliu PostolachiAM(PT),F(PTC)2580
19
Marko GjorgjievskiMarko GjorgjievskiF(C)2575
13
Simão RochaSimão RochaHV,DM,TV(PT)2480
Muhammed BadamosiMuhammed BadamosiF(C)2681
96
Béni NkololoBéni NkololoAM,F(PT)2879
44
Daniel DumbrăvanuDaniel DumbrăvanuHV(C)2373
9
Louis MunteanuLouis MunteanuAM(PT),F(PTC)2383
89
Otto HindrichOtto HindrichGK2279
8
Alin FicăAlin FicăTV(C),AM(PTC)2480
4
Léo BolgadoLéo BolgadoHV(C)2680
1
Rareș GalRareș GalGK2470
20
Alexandru ȚîrleaAlexandru ȚîrleaHV,DM,TV,AM(P)2567
27
Matei IlieMatei IlieHV(C)2280
12
Mihai PînzariuMihai PînzariuGK2060
78
Costel AvramCostel AvramHV,DM(C)2368
Luca MihaiLuca MihaiDM(C),TV,AM(PC)2175
49
Lorenzo BilibocLorenzo BilibocAM(PT),F(PTC)1860
18
Lindon EmërllahuLindon EmërllahuDM,TV(C)2276
Raul ClemeniucRaul ClemeniucHV,DM,TV,AM(PT)1865
17
Meriton KorenicaMeriton KorenicaAM(PTC),F(PT)2883
97
Andres ȘfaițAndres ȘfaițAM(PTC),F(PT)2073
Laley FofanaLaley FofanaHV(PC)2465
28
Robert FilipRobert FilipDM,TV,AM(C)2376
Alexandru RaduAlexandru RaduTV(C)1865
90
Răzvan GligorRăzvan GligorAM(PTC)1865
Emmanuel MensahEmmanuel MensahF(C)2170
86
Viktor KunViktor KunTV(C)2065
29
Moussa SamakéMoussa SamakéF(C)2073
Drilon IslamiDrilon IslamiDM,TV(C)2478