20
Alexandru ȚÎRLEA

Full Name: Alexandru Țîrlea

Tên áo: ȚÎRLEA

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 67

Tuổi: 24 (Mar 28, 2000)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 71

CLB: CFR Cluj

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025CFR Cluj67
Jan 9, 2025CFR Cluj67
Nov 27, 2023Gimnàstic Tarragona67
Aug 16, 2022Gimnàstic Tarragona67

CFR Cluj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
45
Mário CamoraMário CamoraHV(PT),DM,TV(T)3882
10
Ciprian DeacCiprian DeacTV(C),AM(PTC)3882
77
Panagiotis TachtsidisPanagiotis TachtsidisDM,TV,AM(C)3382
88
Damjan DjokovicDamjan DjokovicDM,TV,AM(C)3480
5
Daniel GraovacDaniel GraovacHV(PC)3180
42
Matija BobenMatija BobenHV(C)3078
11
Adrian PăunAdrian PăunAM(PTC),F(PT)2982
44
Anton KrešićAnton KrešićHV(C)2980
19
Vasile MogoșVasile MogoșHV,DM(P),TV(PC)3280
6
Sheriff SinyanSheriff SinyanHV(C)2877
99
Stipe JurićStipe JurićF(C)2675
3
Aly AbeidAly AbeidHV(TC),DM,TV(T)2780
7
Mohammed KamaraMohammed KamaraAM(PT),F(PTC)2778
93
Virgiliu PostolachiVirgiliu PostolachiAM(PT),F(PTC)2480
21
Mihai Popa
Torino
GK2480
18
Kader KeitaKader KeitaDM,TV(C)2478
13
Simão RochaSimão RochaHV,DM,TV(T)2476
96
Béni N'KololoBéni N'KololoAM,F(PT)2877
Andrei JocaAndrei JocaAM(PT),F(PTC)2468
Denis RusuDenis RusuAM(PTC)2376
9
Louis MunteanuLouis MunteanuF(C)2282
89
Otto HindrichOtto HindrichGK2279
82
Alin FicăAlin FicăTV(C),AM(PTC)2373
4
Léo BolgadoLéo BolgadoHV(C)2678
1
Rareș GalRareș GalGK2470
20
Alexandru ȚîrleaAlexandru ȚîrleaHV,DM,TV,AM(P)2467
23
Flavius IacobFlavius IacobHV,DM,TV,AM(P)2475
27
Matei IlieMatei IlieHV(C)2277
12
Mihai PînzariuMihai PînzariuGK2060
78
Costel AvramCostel AvramHV,DM(C)2268
Mustapha JahMustapha JahF(C)2165
17
Meriton KorenicaMeriton KorenicaAM(PTC),F(PT)2876
Andres ȘfaițAndres ȘfaițTV(C),AM(PTC)2073
8
Robert FilipRobert FilipDM,TV,AM(C)2276
83
Mihai RăcășanMihai RăcășanGK1763
Alexandru RaduAlexandru RaduTV(C)1765
Paul CiupeiPaul CiupeiTV,AM(P)1865
Răzvan GligorRăzvan GligorAM(C)1865