Full Name: Meriton Korenica
Tên áo: KORENICA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Dec 15, 1996)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Manisa FK
On Loan at: KF Ballkani
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 31, 2024 | Manisa FK đang được đem cho mượn: KF Ballkani | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Enea Koliçi | GK | 37 | 76 | ||
19 | Rustem Hoxha | HV(C) | 32 | 76 | ||
92 | Damir Ljuljanović | GK | 32 | 75 | ||
Dejan Zarubica | AM,F(C) | 31 | 76 | |||
19 | Lorenc Trashi | TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
23 | Leonit Abazi | TV,AM(PT) | 30 | 76 | ||
32 | Bajram Jashanica | HV(C) | 33 | 75 | ||
Inácio Queven | DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
Bernard Karrica | AM,F(PTC) | 23 | 73 | |||
Van-Dave Harmon | F(C) | 28 | 73 | |||
77 | Marsel Ismajlgeci | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | ||
Leotrim Bekteshi | HV(C) | 32 | 73 | |||
5 | Lumbardh Dellova | HV(C) | 25 | 72 | ||
6 | Lindon Emerllahu | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
10 | Vesel Limaj | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
7 | Meriton Korenica | AM(PTC),F(PT) | 27 | 76 | ||
10 | Nazmi Gripshi | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
20 | Edvin Kuč | DM,TV(C) | 30 | 78 |