?
Ricardo SILVA

Full Name: Ricardo Manuel Rodrigues Vieira Silva

Tên áo: R. SILVA

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 25 (May 9, 1999)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 75

CLB: NK Celje

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 16, 2025NK Celje77
Jul 8, 2024Dinamo Batumi77
Feb 15, 2024CD Tondela77
Feb 9, 2024CD Tondela75
Aug 3, 2023CD Tondela75
Jul 27, 2023CD Tondela77
Jan 26, 2023Moreirense FC77
Dec 5, 2022CD Santa Clara77
Jul 17, 2022CD Santa Clara77
Jul 11, 2022CD Santa Clara76
Jul 4, 2022CD Santa Clara76
Jan 19, 2022FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B76
Jan 14, 2022FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B75
Jul 15, 2021FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B75
Mar 22, 2020FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B73

NK Celje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Matjaž RozmanMatjaž RozmanGK3778
10
Nino KouterNino KouterDM,TV,AM(C)3179
16
Mario KvesićMario KvesićAM(PTC)3378
43
Aljaz KreflAljaz KreflHV,DM,TV(T)3077
99
Iñigo EguarasIñigo EguarasDM,TV(C)3281
69
Matko ObradovicMatko ObradovicGK3376
3
Damjan VukliševićDamjan VukliševićHV(C)2980
17
Rolando AaronsRolando AaronsAM,F(PT)2975
4
Marco DulcaMarco DulcaDM,TV(C)2578
Ricardo SilvaRicardo SilvaGK2577
2
Juanjo NietoJuanjo NietoHV,DM,TV(P)3081
Logan Delaurier-ChaubetLogan Delaurier-ChaubetAM,F(PT)2278
20
Nikita IosifovNikita IosifovAM(PTC)2376
4
Lukasz BejgerLukasz BejgerHV(PC),DM(C)2380
7
Aljosa MatkoAljosa MatkoAM,F(PTC)2482
23
Zan KarnicnikZan KarnicnikHV,DM,TV(PT)3083
88
Tamar SvetlinTamar SvetlinTV(C),AM(PTC)2377
81
Klemen NemanicKlemen NemanicHV(C)2879
Artemijus TutyskinasArtemijus TutyskinasHV(TC)2175
19
Mark ZabukovnikMark ZabukovnikDM,TV(C)2479
30
Filho EdmilsonFilho EdmilsonAM(C),F(PTC)2776
11
Svit Seslar
Eyüpspor
TV(C),AM(PC)2380
21
Nejc AjhmajerNejc AjhmajerHV,DM,TV(P)2175
25
Matija KavcicMatija KavcicHV,DM(T),TV(TC)2777
31
Jost PisekJost PisekTV,AM(C)2278
5
Clément LhernaultClément LhernaultDM,TV,AM(C)2268
Anomnachi Chinasa ChidiAnomnachi Chinasa ChidiF(C)2060
47
Armandas KucysArmandas KucysF(C)2178
Samo MatjažSamo MatjažHV(C)2070
27
Artem Sholar
Spartak Moskva
AM(PTC),F(PT)2170
12
Luka KolarLuka KolarGK1963