23
Zan KARNICNIK

Full Name: Zan Karnicnik

Tên áo: KARNICNIK

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Sep 18, 1994)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 69

CLB: NK Celje

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2024NK Celje83
Jun 24, 2024NK Celje80
Jan 24, 2024NK Celje80
Jan 1, 2024NK Celje80
Jul 27, 2023Ludogorets Razgrad đang được đem cho mượn: NK Celje80
Jun 15, 2023Ludogorets Razgrad80
Jun 14, 2023Ludogorets Razgrad80
Jun 12, 2023Ludogorets Razgrad đang được đem cho mượn: NK Celje80
Jun 2, 2023Ludogorets Razgrad80
Jun 1, 2023Ludogorets Razgrad80
Jan 1, 2023Ludogorets Razgrad đang được đem cho mượn: NK Celje80
Oct 18, 2022Ludogorets Razgrad80
Oct 13, 2022Ludogorets Razgrad78
Jun 5, 2022Ludogorets Razgrad78
Jan 15, 2022Ludogorets Razgrad78

NK Celje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Matjaž RozmanMatjaž RozmanGK3878
10
Nino KouterNino KouterDM,TV,AM(C)3179
16
Mario KvesićMario KvesićAM(PTC)3378
43
Aljaz KreflAljaz KreflHV,DM,TV(T)3177
99
Iñigo EguarasIñigo EguarasDM,TV(C)3378
69
Matko ObradovicMatko ObradovicGK3476
3
Damjan VukliševićDamjan VukliševićHV(C)3080
17
Rolando AaronsRolando AaronsAM,F(PT)2975
Slavko BralićSlavko BralićHV(C)3278
4
Marco DulcaMarco DulcaDM,TV(C)2678
Franko KovačevićFranko KovačevićAM(PT),F(PTC)2580
Ricardo SilvaRicardo SilvaGK2677
2
Juanjo NietoJuanjo NietoHV,DM,TV(P)3081
Logan Delaurier-ChaubetLogan Delaurier-ChaubetAM,F(PT)2378
20
Nikita IosifovNikita IosifovAM(PTC)2476
44
Lukasz BejgerLukasz BejgerHV(PC),DM(C)2380
23
Zan KarnicnikZan KarnicnikHV,DM,TV(PT)3083
81
Klemen NemanicKlemen NemanicHV(C)2879
Milot AvdyliMilot AvdyliTV(C),AM(PTC)2273
Artemijus TutyskinasArtemijus TutyskinasHV(TC)2175
19
Mark ZabukovnikMark ZabukovnikDM,TV(C)2479
30
Filho EdmilsonFilho EdmilsonAM(C),F(PTC)2876
21
Nejc AjhmajerNejc AjhmajerHV,DM,TV(P)2275
25
Matija KavcicMatija KavcicHV,DM(T),TV(TC)2777
31
Jost PisekJost PisekTV,AM(C)2378
Lucas MacakLucas MacakAM,F(PC)2070
5
Clément LhernaultClément LhernaultDM,TV,AM(C)2268
Anomnachi Chinasa ChidiAnomnachi Chinasa ChidiF(C)2160
47
Armandas KucysArmandas KucysF(C)2278
Samo MatjažSamo MatjažHV(C)2170
12
Luka KolarLuka KolarGK1963
70
Hanus SorensenHanus SorensenHV,DM(P),TV(PC)2473