Huấn luyện viên: Nikita Andreev
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kalju
Tên viết tắt: KAL
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Kadrioru (4,750)
Giải đấu: Meistriliiga
Địa điểm: Tallinn
Quốc gia: Estonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
50 | Maksim Podholjuzin | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
0 | Igor Subbotin | TV,AM(PC) | 34 | 77 | ||
17 | Kaspar Paur | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
79 | Pavel Marin | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | ||
70 | Réginald Mbu Alidor | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
0 | Maksim Gussev | TV,AM(PT) | 30 | 74 | ||
99 | Peeter Klein | AM,F(PTC) | 27 | 72 | ||
1 | Henri Perk | GK | 25 | 77 | ||
24 | Alex Tamm | F(C) | 23 | 79 | ||
21 | Artur Sarnin | HV(PTC) | 24 | 72 | ||
69 | Maksim Pavlov | GK | 21 | 67 | ||
22 | Aleksandr Nikolajev | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | ||
10 | Nikita Ivanov | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
7 | Daniil Tarassenkov | AM(P),F(PC) | 21 | 70 | ||
18 | Alfred Jüriöö | HV(C) | 17 | 66 | ||
4 | Alex Boronilstsikov | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 | ||
78 | Danyl Mashchenko | HV(PC) | 22 | 73 | ||
26 | Rommi Siht | DM,TV,AM(C) | 18 | 70 | ||
88 | Stanislav Agaptsev | DM,TV,AM(C) | 18 | 68 | ||
8 | Koki Hayashi | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
14 | Nikita Komissarov | DM,TV,AM(C) | 24 | 77 | ||
77 | Marlon Liivaru | AM(P),F(PC) | 17 | 66 | ||
11 | Mihhail Orlov | AM,F(PTC) | 20 | 70 | ||
96 | Joonas Kindel | GK | 15 | 60 | ||
87 | Guilherme Smith | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Meistriliiga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Flora | |
FCI Levadia |