3
Damjan VUKLIŠEVIĆ

Full Name: Damjan Vuklišević

Tên áo: VUKLIŠEVIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Jun 28, 1995)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 80

CLB: NK Celje

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2024NK Celje80
Jun 18, 2024NK Celje79
Jan 18, 2022NK Celje79
Mar 18, 2021NK Domžale79
Mar 14, 2021NK Domžale78
Oct 26, 2019NK Domžale78
May 13, 2019Slovan Liberec78
Feb 21, 2018Slovan Liberec78
Aug 2, 2017NK Rudar Velenje78
Jun 2, 2017NK Maribor78
Jun 1, 2017NK Maribor78
Jul 22, 2016NK Maribor đang được đem cho mượn: NK Krško78
Jun 2, 2016NK Maribor78
Jun 1, 2016NK Maribor78
Jan 31, 2016NK Maribor đang được đem cho mượn: NK Krško78

NK Celje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Matjaž RozmanMatjaž RozmanGK3778
10
Nino KouterNino KouterDM,TV,AM(C)3179
16
Mario KvesićMario KvesićAM(PTC)3378
43
Aljaz KreflAljaz KreflHV,DM,TV(T)3077
99
Iñigo EguarasIñigo EguarasDM,TV(C)3281
69
Matko ObradovicMatko ObradovicGK3376
3
Damjan VukliševićDamjan VukliševićHV(C)2980
17
Rolando AaronsRolando AaronsAM,F(PT)2975
4
Marco DulcaMarco DulcaDM,TV(C)2578
Ricardo SilvaRicardo SilvaGK2577
2
Juanjo NietoJuanjo NietoHV,DM,TV(P)3081
77
Ivan Brnić
Olympiacos
AM(PT),F(PTC)2379
Logan Delaurier-ChaubetLogan Delaurier-ChaubetAM,F(PT)2278
20
Nikita IosifovNikita IosifovAM(PTC)2376
4
Lukasz BejgerLukasz BejgerHV(PC),DM(C)2380
7
Aljosa MatkoAljosa MatkoAM,F(PTC)2482
23
Zan KarnicnikZan KarnicnikHV,DM,TV(PT)3083
88
Tamar SvetlinTamar SvetlinTV(C),AM(PTC)2377
81
Klemen NemanicKlemen NemanicHV(C)2879
Artemijus TutyskinasArtemijus TutyskinasHV(TC)2175
19
Mark ZabukovnikMark ZabukovnikDM,TV(C)2479
30
Filho EdmilsonFilho EdmilsonAM(C),F(PTC)2776
11
Svit Seslar
Eyüpspor
TV(C),AM(PC)2380
21
Nejc AjhmajerNejc AjhmajerHV,DM,TV(P)2175
25
Matija KavcicMatija KavcicHV,DM(T),TV(TC)2777
31
Jost PisekJost PisekTV,AM(C)2278
5
Clément LhernaultClément LhernaultDM,TV,AM(C)2168
Anomnachi Chinasa ChidiAnomnachi Chinasa ChidiF(C)2060
47
Armandas KucysArmandas KucysF(C)2178
Samo MatjažSamo MatjažHV(C)2070
27
Artem Sholar
Spartak Moskva
AM(PTC),F(PT)2170
12
Luka KolarLuka KolarGK1963