16
Mario KVESIĆ

Full Name: Mario Kvesić

Tên áo: KVESIĆ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Jan 12, 1992)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 70

CLB: NK Celje

Squad Number: 16

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 10, 2024NK Celje78
Feb 7, 2024NK Celje80
Jul 20, 2023NK Celje80
Jun 15, 2023NK Olimpija80
Dec 31, 2022NK Olimpija80
Dec 31, 2022NK Olimpija78
Feb 2, 2022NK Olimpija78
May 3, 2021Pohang Steelers78
Apr 27, 2021Pohang Steelers80
Mar 4, 20211. FC Magdeburg đang được đem cho mượn: SKF Sereď80
Jul 26, 20191. FC Magdeburg80
Nov 25, 2016Erzgebirge Aue80
Aug 17, 2015Erzgebirge Aue78
Jul 22, 2015RNK Split78
Sep 23, 2014RNK Split78

NK Celje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Matjaž RozmanMatjaž RozmanGK3878
10
Nino KouterNino KouterDM,TV,AM(C)3179
16
Mario KvesićMario KvesićAM(PTC)3378
43
Aljaz KreflAljaz KreflHV,DM,TV(T)3177
99
Iñigo EguarasIñigo EguarasDM,TV(C)3378
69
Matko ObradovicMatko ObradovicGK3476
3
Damjan VukliševićDamjan VukliševićHV(C)2980
17
Rolando AaronsRolando AaronsAM,F(PT)2975
Slavko BralićSlavko BralićHV(C)3278
4
Marco DulcaMarco DulcaDM,TV(C)2678
Ricardo SilvaRicardo SilvaGK2677
2
Juanjo NietoJuanjo NietoHV,DM,TV(P)3081
Logan Delaurier-ChaubetLogan Delaurier-ChaubetAM,F(PT)2378
20
Nikita IosifovNikita IosifovAM(PTC)2476
44
Lukasz BejgerLukasz BejgerHV(PC),DM(C)2380
7
Aljosa MatkoAljosa MatkoAM,F(PTC)2582
23
Zan KarnicnikZan KarnicnikHV,DM,TV(PT)3083
88
Tamar SvetlinTamar SvetlinTV(C),AM(PTC)2377
81
Klemen NemanicKlemen NemanicHV(C)2879
Artemijus TutyskinasArtemijus TutyskinasHV(TC)2175
19
Mark ZabukovnikMark ZabukovnikDM,TV(C)2479
30
Filho EdmilsonFilho EdmilsonAM(C),F(PTC)2876
21
Nejc AjhmajerNejc AjhmajerHV,DM,TV(P)2275
25
Matija KavcicMatija KavcicHV,DM(T),TV(TC)2777
31
Jost PisekJost PisekTV,AM(C)2378
Lucas MacakLucas MacakAM,F(PC)2070
5
Clément LhernaultClément LhernaultDM,TV,AM(C)2268
Anomnachi Chinasa ChidiAnomnachi Chinasa ChidiF(C)2060
47
Armandas KucysArmandas KucysF(C)2278
Samo MatjažSamo MatjažHV(C)2170
12
Luka KolarLuka KolarGK1963
70
Hanus SorensenHanus SorensenHV,DM(P),TV(PC)2473