Huấn luyện viên: René Hake
Biệt danh: The pride at the IJssel
Tên thu gọn: G Deventer
Tên viết tắt: GAE
Năm thành lập: 1902
Sân vận động: Adelaarshorst (6,750)
Giải đấu: Eredivisie
Địa điểm: Deventer
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Erwin Mulder | GK | 35 | 78 | ||
3 | Gerrit Nauber | HV(C) | 31 | 80 | ||
5 | Bas Kuipers | HV,DM,TV(T) | 29 | 82 | ||
10 | Philippe Rommens | DM,TV,AM(C) | 26 | 83 | ||
27 | Finn Stokkers | F(C) | 27 | 80 | ||
2 | Mats Deijl | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 82 | ||
8 | Evert Linthorst | DM,TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
18 | Willum Thór Willumsson | TV(C),AM(PC) | 25 | 83 | ||
21 | Enric Llansana | HV,DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
11 | Bobby Adekanye | AM,F(PTC) | 25 | 81 | ||
4 | Joris Kramer | HV(C) | 27 | 82 | ||
23 | Oliver Valaker Edvardsen | AM(PT),F(PTC) | 25 | 83 | ||
7 | Soren Tengstedt | F(C) | 23 | 78 | ||
1 | Jeffrey de Lange | GK | 25 | 82 | ||
25 | Jamal Amofa | HV(PTC) | 25 | 82 | ||
15 | Dean James | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
16 | Victor Edvardsen | F(C) | 28 | 82 | ||
20 | Xander Blomme | DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
26 | Luca Everink | HV,DM(P) | 23 | 73 | ||
30 | Sven Jansen | GK | 19 | 65 | ||
29 | Jakob Breum | TV(C),AM(PTC) | 20 | 77 | ||
14 | Aventis Aventisian | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | ||
28 | Pim Saathof | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
32 | Thibo Baeten | F(C) | 21 | 78 | ||
0 | Robbin Weijenberg | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
33 | Nando Verdoni | GK | 19 | 65 | ||
0 | Juruël Bernadina | AM,F(PT) | 20 | 63 | ||
0 | Gijs Steinfelder | AM(PTC) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
PEC Zwolle | |
Vitesse | |
De Graafschap | |
FC Twente |