7
Eric RAMIRES

Full Name: Eric Dos Santos Rodrigues

Tên áo: RAMIRES

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 24 (Aug 10, 2000)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: RB Bragantino

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2022RB Bragantino84
Jul 19, 2022RB Bragantino83
Jun 29, 2021RB Bragantino83
Jun 21, 2021EC Bahia đang được đem cho mượn: RB Bragantino83
Jan 2, 2021EC Bahia83
Jan 1, 2021EC Bahia83
Nov 20, 2020EC Bahia đang được đem cho mượn: RB Bragantino83
Jul 2, 2020EC Bahia83
Jun 26, 2020EC Bahia83
Jun 17, 2020EC Bahia đang được đem cho mượn: FC Basel83
Jun 2, 2020EC Bahia83
Jun 1, 2020EC Bahia83
Oct 4, 2019EC Bahia đang được đem cho mượn: FC Basel83
Sep 3, 2019EC Bahia đang được đem cho mượn: FC Basel83
Aug 29, 2019EC Bahia83

RB Bragantino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Eduardo SashaEduardo SashaAM,F(PTC)3385
6
Girotto GabrielGirotto GabrielDM,TV(C)3284
Agustin Sant'annaAgustin Sant'annaHV,DM,TV(P)2785
14
Pedro HenriquePedro HenriqueHV(C)2986
4
Lucas CunhaLucas CunhaHV(C)2882
29
Juninho CapixabaJuninho CapixabaHV,DM,TV(T)2785
35
Matheus FernandesMatheus FernandesDM,TV(C)2684
1
Schwengber CleitonSchwengber CleitonGK2786
11
Pedro FernandoPedro FernandoAM(PT),F(PTC)2683
7
Eric RamiresEric RamiresDM,TV,AM(C)2484
33
Ignacio LaquintanaIgnacio LaquintanaTV,AM(PT)2682
21
João NetoJoão NetoTV(C),AM(TC)2174
Bruno PraxedesBruno PraxedesTV,AM(C)2383
40
Azevedo LucãoAzevedo LucãoGK2480
3
Eduardo SantosEduardo SantosHV(C)2782
2
Guzmán RodríguezGuzmán RodríguezHV(C)2583
18
Thiago BorbasThiago BorbasF(C)2283
9
Isidro PittaIsidro PittaF(C)2584
34
Andrés HurtadoAndrés HurtadoHV,DM,TV(P)2383
35
Fabinho SilvaFabinho SilvaDM,TV(C)2282
45
Nathan MendesNathan MendesHV,DM,TV(P)2282
21
Lucas BarbosaLucas BarbosaAM,F(PTC)2482
31
Guilherme LopesGuilherme LopesHV,DM(T),TV(TC)2378
39
Douglas Mendes
Red Bull Salzburg
HV(C)2080
39
Kawê FerreiraKawê FerreiraAM,F(P)2273
10
Jhon JhonJhon JhonTV,AM(TC)2282
27
Arthur SousaArthur SousaF(C)2273
22
Gustavo NevesGustavo NevesTV(C),AM(PTC)2080
30
Henry MosqueraHenry MosqueraAM(PTC),F(PT)2383
37
Oliveira FabrícioOliveira FabrícioGK2470
46
Gustavo HenriqueGustavo HenriqueHV(C)1970
50
Braz MarcelinhoBraz MarcelinhoAM(PTC)2070
Marcarini RubensMarcarini RubensGK1867
13
Sergio PalaciosSergio PalaciosHV(C)2078
Gabriel LopesGabriel LopesTV(C)1870
32
Riquelme ReisRiquelme ReisDM,TV(C)1970
53
Willian ChumbinhoWillian ChumbinhoDM,TV(C)2170
17
Vinicinho PereiraVinicinho PereiraAM,F(PT)2173
59
Juliano VianaJuliano VianaAM(PT),F(PTC)1770
56
Gustavo ReisGustavo ReisGK1965
Filipe RiosFilipe RiosAM,F(PTC)1970