89
Isidro PITTA

Full Name: Isidro Miguel Pitta Saldivar

Tên áo: PITTA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 25 (Aug 14, 1999)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: RB Bragantino

Squad Number: 89

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Chuyền
Composure
Sức mạnh
Đá phạt
Movement
Aerial Ability
Sút xa
Stamina
Dứt điểm

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 6, 2025RB Bragantino84
Nov 7, 2024Cuiabá EC84
Nov 1, 2024Cuiabá EC82
Apr 15, 2024Cuiabá EC82
Apr 9, 2024Cuiabá EC81
Jan 10, 2023Cuiabá EC81
Jan 9, 2023Cuiabá EC81
Jan 7, 2023SD Huesca81
Jan 6, 2023SD Huesca81
Jan 4, 2023SD Huesca đang được đem cho mượn: Cuiabá EC81
Jan 2, 2023SD Huesca81
Jan 1, 2023SD Huesca81
Jul 30, 2022SD Huesca đang được đem cho mượn: Juventude81
Jul 25, 2022SD Huesca đang được đem cho mượn: Juventude78
Jun 23, 2022SD Huesca đang được đem cho mượn: Juventude78

RB Bragantino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Eduardo SashaEduardo SashaAM,F(PTC)3285
6
Girotto GabrielGirotto GabrielDM,TV(C)3284
8
Lucas EvangelistaLucas EvangelistaDM,TV,AM(C)2985
14
Pedro HenriquePedro HenriqueHV(C)2986
Carvalho VitinhoCarvalho VitinhoTV(C),AM(PTC)2678
4
Lucas CunhaLucas CunhaHV(C)2882
29
Juninho CapixabaJuninho CapixabaHV,DM,TV(T)2785
35
Matheus FernandesMatheus FernandesDM,TV(C)2684
1
Schwengber CleitonSchwengber CleitonGK2786
7
Eric RamiresEric RamiresDM,TV,AM(C)2484
9
Souza AlerrandroSouza AlerrandroF(C)2584
36
Luan CândidoLuan CândidoHV(TC),DM(T)2385
Gabriel NovaesGabriel NovaesF(C)2578
Ignacio LaquintanaIgnacio LaquintanaTV,AM(PT)2682
21
João NetoJoão NetoTV(C),AM(TC)2174
Bruno PraxedesBruno PraxedesTV,AM(C)2283
5
Jadsom SilvaJadsom SilvaDM,TV(C)2383
40
Azevedo LucãoAzevedo LucãoGK2380
3
Eduardo SantosEduardo SantosHV(C)2782
Guzmán RodríguezGuzmán RodríguezHV(C)2483
18
Thiago BorbasThiago BorbasF(C)2283
89
Isidro PittaIsidro PittaF(C)2584
34
Andrés HurtadoAndrés HurtadoHV,DM,TV(P)2383
Kevin LomónacoKevin LomónacoHV(C)2381
Werik PopóWerik PopóF(C)2376
45
Nathan MendesNathan MendesHV,DM,TV(P)2282
Lucas BarbosaLucas BarbosaAM,F(PTC)2382
31
Guilherme LopesGuilherme LopesHV,DM(T),TV(TC)2278
39
Kawê FerreiraKawê FerreiraAM,F(P)2273
6
Jhon JhonJhon JhonTV,AM(TC)2282
Nathan CamargoNathan CamargoDM,TV(C)1970
27
Arthur SousaArthur SousaF(C)2173
22
Gustavo NevesGustavo NevesTV(C),AM(PTC)2080
30
Henry MosqueraHenry MosqueraAM(PTC),F(PT)2383
Almeida TalissonAlmeida TalissonAM(PT),F(PTC)2276
37
Oliveira FabrícioOliveira FabrícioGK2470
46
Gustavo HenriqueGustavo HenriqueHV(C)1970
50
Braz MarcelinhoBraz MarcelinhoAM(PTC)2070
12
Marcarini RubensMarcarini RubensGK1867
13
Sergio PalaciosSergio PalaciosHV(C)1978
15
Gabriel LopesGabriel LopesTV(C)1870
58
Santos DijaSantos DijaHV,DM,TV(P)2167
32
Riquelme ReisRiquelme ReisDM,TV(C)1970
53
Willian ChumbinhoWillian ChumbinhoDM,TV(C)2170
54
Vinicinho PereiraVinicinho PereiraAM,F(PT)2073
59
Juliano VianaJuliano VianaAM(PT),F(PTC)1670
56
Gustavo ReisGustavo ReisGK1965