21
João NETO

Full Name: João Roberto Rota Neto

Tên áo: JOÃO NETO

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 21 (May 21, 2003)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: RB Bragantino

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024RB Bragantino74
Aug 1, 2024FC Famalicão74
Jul 30, 2024FC Famalicão74
Jun 2, 2023FC Famalicão74
Jun 1, 2023FC Famalicão74
Oct 21, 2022FC Famalicão đang được đem cho mượn: SL Benfica B74
Jun 2, 2022FC Famalicão74
Jun 1, 2022FC Famalicão74
Sep 5, 2021FC Famalicão đang được đem cho mượn: SL Benfica B74
Aug 14, 2021FC Famalicão74
Feb 20, 2021FC Famalicão74
Oct 20, 2020FC Famalicão73
Jun 20, 2020FC Famalicão72
Feb 20, 2020FC Famalicão70

RB Bragantino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Eduardo SashaEduardo SashaAM,F(PTC)3385
6
Girotto GabrielGirotto GabrielDM,TV(C)3284
Agustin Sant'annaAgustin Sant'annaHV,DM,TV(P)2785
14
Pedro HenriquePedro HenriqueHV(C)2986
4
Lucas CunhaLucas CunhaHV(C)2882
29
Juninho CapixabaJuninho CapixabaHV,DM,TV(T)2785
35
Matheus FernandesMatheus FernandesDM,TV(C)2684
1
Schwengber CleitonSchwengber CleitonGK2786
11
Pedro FernandoPedro FernandoAM(PT),F(PTC)2683
7
Eric RamiresEric RamiresDM,TV,AM(C)2484
33
Ignacio LaquintanaIgnacio LaquintanaTV,AM(PT)2682
21
João NetoJoão NetoTV(C),AM(TC)2174
Bruno PraxedesBruno PraxedesTV,AM(C)2383
40
Azevedo LucãoAzevedo LucãoGK2480
3
Eduardo SantosEduardo SantosHV(C)2782
2
Guzmán RodríguezGuzmán RodríguezHV(C)2583
18
Thiago BorbasThiago BorbasF(C)2283
9
Isidro PittaIsidro PittaF(C)2584
34
Andrés HurtadoAndrés HurtadoHV,DM,TV(P)2383
35
Fabinho SilvaFabinho SilvaDM,TV(C)2282
45
Nathan MendesNathan MendesHV,DM,TV(P)2282
21
Lucas BarbosaLucas BarbosaAM,F(PTC)2482
31
Guilherme LopesGuilherme LopesHV,DM(T),TV(TC)2378
39
Douglas Mendes
Red Bull Salzburg
HV(C)2080
39
Kawê FerreiraKawê FerreiraAM,F(P)2273
10
Jhon JhonJhon JhonTV,AM(TC)2282
27
Arthur SousaArthur SousaF(C)2273
22
Gustavo NevesGustavo NevesTV(C),AM(PTC)2080
30
Henry MosqueraHenry MosqueraAM(PTC),F(PT)2383
37
Oliveira FabrícioOliveira FabrícioGK2470
46
Gustavo HenriqueGustavo HenriqueHV(C)1970
50
Braz MarcelinhoBraz MarcelinhoAM(PTC)2070
Marcarini RubensMarcarini RubensGK1867
13
Sergio PalaciosSergio PalaciosHV(C)2078
Gabriel LopesGabriel LopesTV(C)1870
32
Riquelme ReisRiquelme ReisDM,TV(C)1970
53
Willian ChumbinhoWillian ChumbinhoDM,TV(C)2170
17
Vinicinho PereiraVinicinho PereiraAM,F(PT)2173
59
Juliano VianaJuliano VianaAM(PT),F(PTC)1770
56
Gustavo ReisGustavo ReisGK1965
Filipe RiosFilipe RiosAM,F(PTC)1970