5
Fabinho SILVA

Full Name: Fábio Silva De Freitas

Tên áo: FABINHO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 23 (Apr 9, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: RB Bragantino

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Tốc độ
Chuyền dài
Sức mạnh
Marking
Chuyền
Truy cản
Aerial Ability
Movement
Quyết liệt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 15, 2025RB Bragantino82
Oct 29, 2024Palmeiras82
Oct 18, 2024Palmeiras80
Apr 8, 2024Palmeiras80
Apr 3, 2024Palmeiras77
Sep 22, 2023Palmeiras77
Sep 19, 2023Palmeiras73
Jul 14, 2022Palmeiras73

RB Bragantino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Eduardo SashaEduardo SashaAM,F(PTC)3385
6
Girotto GabrielGirotto GabrielDM,TV(C)3284
32
Agustin Sant'annaAgustin Sant'annaHV,DM,TV(P)2785
14
Pedro HenriquePedro HenriqueHV(C)2986
Carvalho VitinhoCarvalho VitinhoTV(C),AM(PTC)2778
4
Lucas CunhaLucas CunhaHV(C)2882
29
Juninho CapixabaJuninho CapixabaHV,DM,TV(T)2785
35
Matheus FernandesMatheus FernandesDM,TV(C)2684
1
Schwengber CleitonSchwengber CleitonGK2786
11
Pedro FernandoPedro FernandoAM(PT),F(PTC)2683
7
Eric RamiresEric RamiresDM,TV,AM(C)2484
33
Ignacio LaquintanaIgnacio LaquintanaTV,AM(PT)2682
21
João NetoJoão NetoTV(C),AM(TC)2174
Bruno PraxedesBruno PraxedesTV,AM(C)2383
40
Azevedo LucãoAzevedo LucãoGK2480
3
Eduardo SantosEduardo SantosHV(C)2782
2
Guzmán RodríguezGuzmán RodríguezHV(C)2583
18
Thiago BorbasThiago BorbasF(C)2383
9
Isidro PittaIsidro PittaF(C)2584
34
Andrés HurtadoAndrés HurtadoHV,DM,TV(P)2383
5
Fabinho SilvaFabinho SilvaDM,TV(C)2382
45
Nathan MendesNathan MendesHV,DM,TV(P)2282
21
Lucas BarbosaLucas BarbosaAM,F(PTC)2482
31
Guilherme LopesGuilherme LopesHV,DM(T),TV(TC)2378
39
Douglas Mendes
Red Bull Salzburg
HV(C)2080
39
Kawê FerreiraKawê FerreiraAM,F(P)2273
10
Jhon JhonJhon JhonTV,AM(TC)2282
22
Gustavo NevesGustavo NevesTV(C),AM(PTC)2080
30
Henry MosqueraHenry MosqueraAM(PTC),F(PT)2383
37
Oliveira FabrícioOliveira FabrícioGK2470
46
Gustavo HenriqueGustavo HenriqueHV(C)1970
50
Marcelinho BrazMarcelinho BrazAM(PTC)2070
13
Sergio PalaciosSergio PalaciosHV(C)2078
Gabriel LopesGabriel LopesTV,AM(C)1870
32
Riquelme ReisRiquelme ReisDM,TV(C)1970
53
Willian ChumbinhoWillian ChumbinhoDM,TV(C)2170
17
Vinicinho PereiraVinicinho PereiraAM,F(PT)2173
59
Juliano VianaJuliano VianaAM(PT),F(PTC)1770
56
Gustavo ReisGustavo ReisGK1965
Filipe RiosFilipe RiosAM,F(PTC)1970