21
Lucas BARBOSA

Full Name: Lucas Henrique Barbosa

Tên áo: L. BARBOSA

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 23 (Feb 22, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 193

Weight (Kg): 72

CLB: Santos FC

On Loan at: Juventude

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Truy cản
Dốc bóng
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Aerial Ability
Stamina
Marking
Dứt điểm

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 7, 2024Santos FC đang được đem cho mượn: Juventude82
Nov 1, 2024Santos FC đang được đem cho mượn: Juventude77
Feb 5, 2024Santos FC đang được đem cho mượn: Juventude77
Jan 7, 2024Santos FC77
Jan 6, 2024Santos FC77

Juventude Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ânderson NenêÂnderson NenêAM,F(C)4382
18
Santos RenanSantos RenanGK3578
1
Vasconcelos GabrielVasconcelos GabrielGK3283
9
Júnior GilbertoJúnior GilbertoF(C)3581
16
Alves JádsonAlves JádsonDM,TV(C)3182
13
Diego GonçalvesDiego GonçalvesAM,F(PT)3080
28
Alan RuschelAlan RuschelHV,DM,TV(T)3578
34
Rodrigo SamRodrigo SamHV,DM(C)2977
96
Souza RonaldoSouza RonaldoDM,TV(C)2879
3
Zé MarcosZé MarcosHV,DM(C)2680
8
Thiago ContiThiago ContiDM,TV(C)2775
19
Gabriel TaliariGabriel TaliariAM,F(PTC)2776
79
Ronie CarrilloRonie CarrilloAM,F(C)2880
2
João LucasJoão LucasHV,DM,TV(P)2683
14
Diógenes EwerthonDiógenes EwerthonHV,DM,TV(P)2478
77
Mateus ClausMateus ClausGK3077
11
Lima MarcelinhoLima MarcelinhoTV,AM,F(PT)2176
5
Luís OyamaLuís OyamaDM,TV(C)2780
4
Danilo BozaDanilo BozaHV(PC)2682
20
Jean CarlosJean CarlosAM(PTC),F(PT)3280
30
Dudu VieiraDudu VieiraDM,TV(C)3073
7
Erick FariasErick FariasAM(T),F(TC)2780
17
Edson CariocaEdson CariocaAM,F(C)2776
18
David da HoraDavid da HoraAM(PT),F(PTC)2478
43
Lucas FreitasLucas FreitasHV(C)2377
44
Luis MandacaLuis MandacaHV(P),DM,TV(PC)2378
21
Lucas BarbosaLucas BarbosaAM,F(PTC)2382
70
Yan SoutoYan SoutoHV(C)2376
Zé HenriqueZé HenriqueGK2065
12
Gabriel InocêncioGabriel InocêncioHV,DM,TV(PT)3076
99
Lucas WingertLucas WingertGK2565
15
Kelvi GomesKelvi GomesDM,TV(C)2267
95
Caique GonçalvesCaique GonçalvesHV(P),DM,TV(C)2980
22
João VitorJoão VitorHV,DM,TV(P)2265
23
Abner SallesAbner SallesHV(C)2070
36
Cauê da RochaCauê da RochaHV,DM,TV(T)1967
35
Rafael PinnaRafael PinnaF(C)1767
88
Davi GoesDavi GoesTV,AM(C)1965
72
Daniel PeixotoDaniel PeixotoDM,TV(C)2770
53
Mário VinniciusMário VinniciusGK1965