31
Guilherme LOPES

Full Name: Guilherme Lopes De Almeida

Tên áo: GUILHERME

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Feb 14, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: RB Bragantino

Squad Number: 31

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 10, 2024RB Bragantino78
Apr 4, 2024RB Bragantino75
Sep 23, 2023RB Bragantino75
Sep 19, 2023RB Bragantino70
Feb 9, 2023RB Bragantino70
Jan 2, 2023RB Bragantino70
Jan 1, 2023RB Bragantino70
Nov 28, 2022RB Bragantino đang được đem cho mượn: Clube de Regatas Brasil70

RB Bragantino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Eduardo SashaEduardo SashaAM,F(PTC)3285
8
Lucas EvangelistaLucas EvangelistaDM,TV,AM(C)2985
14
Pedro HenriquePedro HenriqueHV(C)2986
Carvalho VitinhoCarvalho VitinhoTV(C),AM(PTC)2678
4
Lucas CunhaLucas CunhaHV(C)2882
29
Juninho CapixabaJuninho CapixabaHV,DM,TV(T)2785
35
Matheus FernandesMatheus FernandesDM,TV(C)2684
1
Schwengber CleitonSchwengber CleitonGK2786
7
Eric RamiresEric RamiresDM,TV,AM(C)2484
9
Souza AlerrandroSouza AlerrandroF(C)2584
36
Luan CândidoLuan CândidoHV(TC),DM(T)2385
Gabriel NovaesGabriel NovaesF(C)2578
Ignacio LaquintanaIgnacio LaquintanaTV,AM(PT)2582
21
João NetoJoão NetoTV(C),AM(TC)2174
Bruno PraxedesBruno PraxedesTV,AM(C)2283
5
Jadsom SilvaJadsom SilvaDM,TV(C)2383
40
Azevedo LucãoAzevedo LucãoGK2380
3
Eduardo SantosEduardo SantosHV(C)2782
Guzmán RodríguezGuzmán RodríguezHV(C)2483
18
Thiago BorbasThiago BorbasF(C)2283
89
Isidro PittaIsidro PittaF(C)2584
34
Andrés HurtadoAndrés HurtadoHV,DM,TV(P)2383
Werik PopóWerik PopóF(C)2376
45
Nathan MendesNathan MendesHV,DM,TV(P)2282
Lucas BarbosaLucas BarbosaAM,F(PTC)2382
31
Guilherme LopesGuilherme LopesHV,DM(T),TV(TC)2278
39
Kawê FerreiraKawê FerreiraAM,F(P)2273
6
Jhon JhonJhon JhonTV,AM(TC)2282
Nathan CamargoNathan CamargoDM,TV(C)1970
27
Arthur SousaArthur SousaF(C)2173
22
Gustavo NevesGustavo NevesTV(C),AM(PTC)2080
30
Henry MosqueraHenry MosqueraAM(PTC),F(PT)2383
Almeida TalissonAlmeida TalissonAM(PT),F(PTC)2276
37
Oliveira FabrícioOliveira FabrícioGK2470
46
Gustavo HenriqueGustavo HenriqueHV(C)1970
50
Braz MarcelinhoBraz MarcelinhoAM(PTC)2070
12
Marcarini RubensMarcarini RubensGK1867
13
Sergio PalaciosSergio PalaciosHV(C)1978
15
Gabriel LopesGabriel LopesTV(C)1870
58
Santos DijaSantos DijaHV,DM,TV(P)2167
32
Riquelme ReisRiquelme ReisDM,TV(C)1970
53
Willian ChumbinhoWillian ChumbinhoDM,TV(C)2170
54
Vinicinho PereiraVinicinho PereiraAM,F(PT)2073
59
Juliano VianaJuliano VianaAM(PT),F(PTC)1670
56
Gustavo ReisGustavo ReisGK1965