11
Pedro FERNANDO

Full Name: Fernando Dos Santos Pedro

Tên áo: FERNANDO

Vị trí: TV,AM(T),F(TC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (Mar 1, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: Red Bull Salzburg

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(T),F(TC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 16, 2024Red Bull Salzburg83
Aug 1, 2023Red Bull Salzburg83
May 28, 2022Red Bull Salzburg83
Apr 21, 2022Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: Shakhtar Donetsk83
Feb 13, 2022Shakhtar Donetsk83
Feb 8, 2022Shakhtar Donetsk80
Apr 14, 2021Shakhtar Donetsk80
Sep 24, 2020Shakhtar Donetsk80
Jan 27, 2020Shakhtar Donetsk80
Sep 3, 2019Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Sporting CP80
May 9, 2019Shakhtar Donetsk80
May 2, 2019Shakhtar Donetsk70
Jun 19, 2018Shakhtar Donetsk70

Red Bull Salzburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Janis Blaswich
RB Leipzig
GK3387
Karim OnisiwoKarim OnisiwoAM,F(PTC)3285
24
Alexander SchlagerAlexander SchlagerGK2985
3
Aleksa TerzićAleksa TerzićHV,DM,TV(T)2583
18
Mads BidstrupMads BidstrupDM,TV(C)2384
16
Takumu KawamuraTakumu KawamuraDM,TV,AM(C)2578
11
Pedro FernandoPedro FernandoTV,AM(T),F(TC)2583
70
Amar DedićAmar DedićHV(PTC),DM(PT)2286
7
Nicolás CapaldoNicolás CapaldoHV(P),DM,TV(PC)2685
5
Bryan OkohBryan OkohHV(C)2175
Samson TijaniSamson TijaniHV,DM,TV(C)2278
14
Maurits KjaergaardMaurits KjaergaardTV(C),AM(PC)2183
27
Lucas Gourna-DouathLucas Gourna-DouathDM,TV(C)2185
15
Mamady DiambouMamady DiambouDM,TV(C)2280
45
Dorgeles NeneDorgeles NeneAM,F(PTC)2281
29
Daouda GuindoDaouda GuindoHV,DM,TV(T)2280
21
Petar RatkovPetar RatkovF(C)2180
6
Samson BaidooSamson BaidooHV(C)2083
19
Karim KonatéKarim KonatéF(C)2084
28
Adam DaghimAdam DaghimAM(PT),F(PTC)1980
39
Leandro MorgallaLeandro MorgallaHV(PC)2077
30
Oscar GloukhOscar GloukhTV(C),AM(PTC)2085
8
Stefan Bajcetic
Liverpool
HV(PC),DM,TV(C)2082
10
Bobby ClarkBobby ClarkTV,AM(TC)1978
49
Moussa YeoMoussa YeoTV(C),AM,F(TC)2076
Douglas MendesDouglas MendesHV(C)2080
92
Salko HamzićSalko HamzićGK1870
4
Hendry BlankHendry BlankHV(TC)2076
36
John MellbergJohn MellbergHV(TC)1870
25
Oliver LukicOliver LukicTV,AM(C)1870
81
Gaoussou DiakitéGaoussou DiakitéF(C)1970
23
Joane GadouJoane GadouHV(C)1870
20
Edmund BaidooEdmund BaidooAM,F(PT)1973