Full Name: Federico Bonansea
Tên áo: BONANSEA
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Mar 13, 1998)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2023 | San Martín de San Juan | 70 |
May 31, 2022 | CA Unión đang được đem cho mượn: Club Agropecuario | 70 |
May 2, 2022 | CA Unión | 70 |
May 1, 2022 | CA Unión | 70 |
Feb 1, 2022 | CA Unión đang được đem cho mượn: Club Agropecuario | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sebastián Penco | F(C) | 40 | 78 | |||
Federico González | F(C) | 37 | 78 | |||
Sebastián González | AM,F(PTC) | 32 | 77 | |||
Jonathan Zacaría | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 76 | |||
José Luis Gómez | HV,DM,TV(P) | 30 | 77 | |||
Leonel Bontempo | HV,DM(T) | 31 | 78 | |||
Nicolás Pelaitay | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
Ignacio Antonio | TV(C) | 29 | 76 | |||
Federico Bonansea | GK | 26 | 70 | |||
22 | Ezequiel Montagna | AM,F(PT) | 29 | 75 | ||
Nicolás Franco | F(C) | 27 | 73 | |||
HV(C) | 26 | 76 | ||||
Matias Borgogno | GK | 25 | 70 | |||
AM(PTC),F(PT) | 25 | 80 | ||||
Jere Rodríguez | AM(C) | 24 | 70 | |||
TV,AM(C) | 24 | 78 | ||||
7 | TV(C) | 22 | 73 | |||
TV(C) | 21 | 68 |