Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Fafe
Tên viết tắt: ADF
Năm thành lập: 1958
Sân vận động: Parque Municipal dos Desportos de Fafe (8,000)
Giải đấu: Liga 3 Serie A
Địa điểm: Fafe
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | João Amorim | TV(C),AM(PTC) | 33 | 74 | |
12 | ![]() | Edson Farias | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 76 | |
13 | ![]() | João Vigário | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 29 | 77 | |
98 | ![]() | Carlos Alves | GK | 27 | 70 | |
2 | ![]() | Bruno Sousa | HV(P),DM,TV(C) | 28 | 74 | |
5 | ![]() | Andrade Nandinho | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | |
10 | ![]() | Pedro Matos | AM(PTC),F(PT) | 28 | 74 | |
44 | ![]() | Bruno Morais | HV(C) | 26 | 76 | |
4 | ![]() | Leandro Teixeira | HV,DM(C) | 26 | 75 | |
8 | ![]() | Vasco Braga | TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | |
9 | ![]() | Reoto Kodama | AM,F(C) | 22 | 72 | |
35 | ![]() | Filipe Cardoso | DM,TV(C) | 30 | 77 | |
17 | ![]() | Ruben Gonçalves | DM,TV(C) | 26 | 67 | |
18 | ![]() | Pedro Ribeiro | F(C) | 24 | 73 | |
11 | ![]() | Hermenegildo Picas | AM(PT) | 24 | 74 | |
3 | ![]() | HV(C) | 24 | 67 | ||
26 | ![]() | João Batista | HV,DM(C) | 26 | 76 | |
88 | ![]() | Erico Castro | F(C) | 32 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Campeonato de Portugal Serie B | 1 |
![]() | Campeonato de Portugal Serie A | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FC Vizela |
![]() | FC Felgueiras 1932 |