3
Felipe CURCIO

Full Name: Felipe Castaldo Curcio

Tên áo: CURCIO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Aug 6, 1993)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Koper

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2024FC Koper78
Mar 18, 2024US Livorno78
Dec 9, 2023US Livorno78
Oct 14, 2023Calcio Padova78
Oct 10, 2023Calcio Padova80
Aug 11, 2023Calcio Padova80
Feb 19, 2022Calcio Padova80
Aug 16, 2021Calcio Padova80
Jun 2, 2021US Salernitana80
Jun 1, 2021US Salernitana80
Oct 21, 2020US Salernitana đang được đem cho mượn: Calcio Padova80
Jan 27, 2020US Salernitana80
Dec 5, 2019Brescia Calcio80
Jun 21, 2019Brescia Calcio80
Jun 14, 2019Brescia Calcio78

FC Koper Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jan KoprivecJan KoprivecGK3675
21
Nik OmladičNik OmladičAM(PTC)3576
22
Denis PopovićDenis PopovićTV,AM(C)3578
39
Damjan BoharDamjan BoharAM,F(PT)3376
9
Tomi JurićTomi JurićF(C)3375
29
Nikola KrajinovićNikola KrajinovićAM,F(PTC)2576
11
Deni JurićDeni JurićAM,F(C)2778
30
Nikola BurićNikola BurićHV,DM,TV(P)2875
31
Metod JurharMetod JurharGK2777
Toni DomgjoniToni DomgjoniDM,TV,AM(C)2678
21
Omar KočarOmar KočarDM,TV(C)2373
3
Felipe CurcioFelipe CurcioHV,DM,TV(T)3178
45
Isaac MatondoIsaac MatondoAM(PTC),F(PT)2575
32
Veljko MijailovićVeljko MijailovićHV,DM,TV(T)2465
15
Maj MittendorferMaj MittendorferHV,DM(C)2476
2
Mark PabaiMark PabaiHV(PC),DM(P)2478
26
Gabriel GroznicaGabriel GroznicaTV,AM(C)2270
28
Dominik IvkicDominik IvkicHV(C)2776
33
Fran TomekFran TomekDM,TV(C)2274
24
Dominik Šimčić
HNK Rijeka
AM(PT)2167
5
Ilan BachaIlan BachaDM,TV(C)1965
35
Di Mateo LovricDi Mateo LovricDM,TV(C)2575
Rene HrvatinRene HrvatinHV,DM,TV,AM(P)1863
72
Andraž RuedlAndraž RuedlAM(PTC)2170
17
Petar PetriškoPetar PetriškoAM(PTC),F(PT)2273
72
Tim ŠtrasbergerTim ŠtrasbergerGK1965
23
Sandro JovanovićSandro JovanovićHV,DM,TV(T),AM(PTC)2277
73
Luka BasLuka BasGK2274
48
Ahmed SidibéAhmed SidibéHV,DM(C)2377
6
Mukadas Abdul SamedMukadas Abdul SamedDM,TV(C)1965
18
Aljaz ZalaznikAljaz ZalaznikTV,AM(C)1967
10
Omar el ManssouriOmar el ManssouriAM(PTC)2373