7
Matteo LIVIERO

Full Name: Matteo Liviero

Tên áo: LIVIERO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Apr 13, 1993)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: SEF Torres

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 5, 2022SEF Torres78
Aug 11, 2022SEF Torres78
Feb 22, 2022Imolese Calcio 191978
Sep 13, 2021Imolese Calcio 191978
May 20, 2021SS Monopoli 196678
Oct 12, 2020LR Vicenza78
Oct 12, 2020LR Vicenza80
Nov 25, 2019LR Vicenza80
Feb 2, 2019AJ Fano 190680
Mar 15, 2018AS Cittadella80
Aug 19, 2017SS Juve Stabia80
Jul 7, 2016SS Juve Stabia80
Jun 2, 2016Juventus80
Jun 1, 2016Juventus80
Aug 28, 2015Juventus đang được đem cho mượn: US Lecce80

SEF Torres Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Manuel FischnallerManuel FischnallerF(PTC)3378
9
Luigi ScottoLuigi ScottoF(PTC)3477
24
Daniele GioricoDaniele GioricoHV,DM,TV(C)3377
7
Matteo LivieroMatteo LivieroHV,DM,TV(T)3178
5
Paolo DamettoPaolo DamettoHV(C)3178
11
Adama DiakiteAdama DiakiteAM(PT),F(PTC)3176
Luca Zamparo
LR Vicenza
F(C)3078
23
Nicolò AntonelliNicolò AntonelliHV(PTC)3478
18
Riccardo CasiniRiccardo CasiniDM(C),TV(PC)3377
12
Andrea ZaccagnoAndrea ZaccagnoGK2778
10
Giuseppe MastinuGiuseppe MastinuTV(C),AM,F(PTC)3380
6
Luca CoccoloLuca CoccoloHV(TC)2673
77
Giacomo ZeccaGiacomo ZeccaAM(PT),F(PTC)2777
14
Riccardo IddaRiccardo IddaHV(PC)3678
27
Eyob ZambataroEyob ZambataroHV,DM,TV(PT)2676
32
Nicola NanniNicola NanniF(C)2472
4
Michael BrentanMichael BrentanDM,TV,AM(C)2273
3
Mario MercadanteMario MercadanteHV(TC),DM(T)2977
19
Abdoul Guiebre
Modena
HV,DM,TV,AM(T)2780
70
Muhamed Varela Djamanca
Reggiana 1919
AM(PT)2675
8
Alessandro MasalaAlessandro MasalaTV(C)2873
30
Cristian FabrianiCristian FabrianiHV,DM(P)2373
1
Danilo PetriccioneDanilo PetriccioneGK2265