15
Maj MITTENDORFER

Full Name: Maj Mittendorfer

Tên áo: MITTENDORFER

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (May 11, 2000)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: FC Koper

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 1, 2023FC Koper76
Jan 1, 2023FC Koper68
Feb 9, 2022FC Koper68

FC Koper Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jan KoprivecJan KoprivecGK3675
21
Nik OmladičNik OmladičAM(PTC)3576
22
Denis PopovićDenis PopovićTV,AM(C)3578
39
Damjan BoharDamjan BoharAM,F(PT)3376
9
Tomi JurićTomi JurićF(C)3375
29
Nikola KrajinovićNikola KrajinovićAM,F(PTC)2576
11
Deni JurićDeni JurićAM,F(C)2778
30
Nikola BurićNikola BurićHV,DM,TV(P)2875
31
Metod JurharMetod JurharGK2777
Toni DomgjoniToni DomgjoniDM,TV,AM(C)2678
3
Felipe CurcioFelipe CurcioHV,DM,TV(T)3178
45
Isaac MatondoIsaac MatondoAM(PTC),F(PT)2675
32
Veljko MijailovićVeljko MijailovićHV,DM,TV(T)2465
15
Maj MittendorferMaj MittendorferHV,DM(C)2476
2
Mark PabaiMark PabaiHV(PC),DM(P)2478
26
Gabriel GroznicaGabriel GroznicaTV,AM(C)2370
28
Dominik IvkicDominik IvkicHV(C)2776
33
Fran TomekFran TomekDM,TV(C)2274
24
Dominik Šimčić
HNK Rijeka
AM(PT)2267
5
Ilan BachaIlan BachaDM,TV(C)2065
35
Di Mateo LovricDi Mateo LovricDM,TV(C)2575
Rene HrvatinRene HrvatinHV,DM,TV,AM(P)1863
17
Petar PetriškoPetar PetriškoAM(PTC),F(PT)2273
23
Sandro JovanovićSandro JovanovićHV,DM,TV(T),AM(PTC)2277
73
Luka BasLuka BasGK2274
48
Ahmed SidibéAhmed SidibéHV,DM(C)2377
6
Mukadas Abdul SamedMukadas Abdul SamedDM,TV(C)1965
18
Aljaz ZalaznikAljaz ZalaznikTV,AM(C)1967
10
Omar el ManssouriOmar el ManssouriAM(PTC)2373