9
Tomi JURIĆ

Full Name: Tomi Jurić

Tên áo: JURIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (Jul 22, 1991)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 85

CLB: FC Koper

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2024FC Koper75
Aug 1, 2024NorthEast United FC75
Jan 22, 2024NorthEast United FC75
Jan 12, 2024Melbourne Victory75
Jan 8, 2024Melbourne Victory77
May 17, 2023Melbourne Victory77
May 3, 2023Melbourne Victory77
Jan 30, 2023Melbourne Victory77
Jan 25, 2023Melbourne Victory78
Oct 4, 2022Melbourne Victory78
Sep 28, 2022Melbourne Victory80
Jul 16, 2022Melbourne Victory80
Jun 27, 2022Melbourne Victory80
Mar 18, 2022Macarthur FC80
Mar 11, 2022Macarthur FC81

FC Koper Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jan KoprivecJan KoprivecGK3675
21
Nik OmladičNik OmladičAM(PTC)3576
22
Denis PopovićDenis PopovićTV,AM(C)3578
39
Damjan BoharDamjan BoharAM,F(PT)3376
9
Tomi JurićTomi JurićF(C)3375
29
Nikola KrajinovićNikola KrajinovićAM,F(PTC)2576
11
Deni JurićDeni JurićAM,F(C)2778
30
Nikola BurićNikola BurićHV,DM,TV(P)2875
31
Metod JurharMetod JurharGK2777
Toni DomgjoniToni DomgjoniDM,TV,AM(C)2678
3
Felipe CurcioFelipe CurcioHV,DM,TV(T)3178
45
Isaac MatondoIsaac MatondoAM(PTC),F(PT)2575
32
Veljko MijailovićVeljko MijailovićHV,DM,TV(T)2465
15
Maj MittendorferMaj MittendorferHV,DM(C)2476
2
Mark PabaiMark PabaiHV(PC),DM(P)2478
26
Gabriel GroznicaGabriel GroznicaTV,AM(C)2370
28
Dominik IvkicDominik IvkicHV(C)2776
33
Fran TomekFran TomekDM,TV(C)2274
24
Dominik Šimčić
HNK Rijeka
AM(PT)2267
5
Ilan BachaIlan BachaDM,TV(C)2065
35
Di Mateo LovricDi Mateo LovricDM,TV(C)2575
Rene HrvatinRene HrvatinHV,DM,TV,AM(P)1863
17
Petar PetriškoPetar PetriškoAM(PTC),F(PT)2273
23
Sandro JovanovićSandro JovanovićHV,DM,TV(T),AM(PTC)2277
73
Luka BasLuka BasGK2274
48
Ahmed SidibéAhmed SidibéHV,DM(C)2377
6
Mukadas Abdul SamedMukadas Abdul SamedDM,TV(C)1965
18
Aljaz ZalaznikAljaz ZalaznikTV,AM(C)1967
10
Omar el ManssouriOmar el ManssouriAM(PTC)2373