6
Mukadas ABDUL SAMED

Full Name: Mukadas Abdul Samed

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Nov 30, 2005)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Koper

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Koper Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jan KoprivecJan KoprivecGK3675
21
Nik OmladičNik OmladičAM(PTC)3576
22
Denis PopovićDenis PopovićTV,AM(C)3578
39
Damjan BoharDamjan BoharAM,F(PT)3376
9
Tomi JurićTomi JurićF(C)3375
29
Nikola KrajinovićNikola KrajinovićAM,F(PTC)2576
11
Deni JurićDeni JurićAM,F(C)2778
30
Nikola BurićNikola BurićHV,DM,TV(P)2875
31
Metod JurharMetod JurharGK2777
3
Felipe CurcioFelipe CurcioHV,DM,TV(T)3178
45
Isaac MatondoIsaac MatondoAM(PTC),F(PT)2575
32
Veljko MijailovićVeljko MijailovićHV,DM,TV(T)2365
15
Maj MittendorferMaj MittendorferHV,DM(C)2476
2
Mark PabaiMark PabaiHV(PC),DM(P)2478
26
Gabriel GroznicaGabriel GroznicaTV,AM(C)2270
28
Dominik IvkicDominik IvkicHV(C)2776
33
Fran TomekFran TomekDM,TV(C)2274
24
Dominik Šimčić
HNK Rijeka
AM(PT)2167
5
Ilan BachaIlan BachaDM,TV(C)1965
35
Di Mateo LovricDi Mateo LovricDM,TV(C)2475
Rene HrvatinRene HrvatinHV,DM,TV,AM(P)1863
17
Petar PetriškoPetar PetriškoAM(PTC),F(PT)2273
23
Sandro JovanovićSandro JovanovićHV,DM,TV(T),AM(PTC)2277
73
Luka BasLuka BasGK2274
48
Ahmed SidibéAhmed SidibéHV,DM(C)2277
6
Mukadas Abdul SamedMukadas Abdul SamedDM,TV(C)1965
18
Aljaz ZalaznikAljaz ZalaznikTV,AM(C)1967
10
Omar el ManssouriOmar el ManssouriAM(PTC)2373