Huấn luyện viên: Joonas Rantanen
Biệt danh: Ipa. Tampereen Ilves.
Tên thu gọn: Ilves
Tên viết tắt: ILV
Năm thành lập: 1931
Sân vận động: Tammela Stadion (5,040)
Giải đấu: Veikkausliiga
Địa điểm: Tampere
Quốc gia: Phần Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roope Riski | F(C) | 33 | 78 | ||
1 | Otso Virtanen | GK | 30 | 77 | ||
42 | Felipe Aspegren | HV,DM(PT) | 30 | 77 | ||
5 | Sauli Väisänen | HV(C) | 30 | 78 | ||
18 | Adeleke Akinyemi | F(C) | 26 | 77 | ||
15 | Lauri Ala-Myllymäki | TV,AM(C) | 27 | 76 | ||
16 | Tatu Miettunen | HV(C) | 29 | 77 | ||
14 | Anton Popovitch | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
3 | Matias Rale | HV(TC),DM(T) | 23 | 78 | ||
0 | Juho Pietola | HV(C) | 22 | 68 | ||
7 | Joona Veteli | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
6 | Doni Arifi | DM,TV(C) | 22 | 77 | ||
22 | Aapo Mäenpää | HV(PC),DM(P) | 27 | 77 | ||
19 | Oiva Jukkola | TV,AM(PT),F(PTC) | 22 | 77 | ||
23 | Noel Hasa | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
8 | Maksim Stjopin | AM,F(PTC) | 21 | 73 | ||
12 | Johannes Viitala | GK | 18 | 63 | ||
21 | Jaakko Moisio | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 | ||
9 | Teemu Hytonen | AM,F(C) | 22 | 73 | ||
17 | Marius Söderbäck | AM(PTC) | 20 | 73 | ||
2 | Matias Kivikko | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | ||
18 | Vincent Ulundu | AM,F(PT) | 19 | 68 | ||
31 | Danila Bulgakov | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
32 | Lucas Väyrynen | GK | 19 | 60 | ||
44 | Nils Veinbergs | F(C) | 17 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Joni Lehtonen |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Finnish Cup | 3 |
Cup History | ||
Finnish Cup | 2023 | |
Finnish Cup | 2019 | |
Finnish Cup | 1990 |
Đội bóng thù địch | |
Tampere United | |
FC Haka |