21
Filip SPATENKA

Full Name: Filip Spatenka

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 21 (Feb 22, 2004)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 81

CLB: Dukla Praha

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Dukla Praha Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Jakub ReznícekJakub ReznícekAM,F(C)3678
17
Tomás VondrásekTomás VondrásekHV,DM,TV(PT)3775
23
Jakub HoraJakub HoraAM,F(PTC)3478
9
Muris MešanovicMuris MešanovicAM,F(C)3478
1
Filip RadaFilip RadaGK4075
Pavel MoulisPavel MoulisAM(PT),F(PTC)3473
8
Jhon MosqueraJhon MosqueraAM(PTC),F(PT)3580
Rajmund MikusRajmund MikusTV(C),AM(PTC)2977
Jaroslav SvozilJaroslav SvozilHV(C)3178
David BredaDavid BredaTV(C),AM(PTC)2975
28
Matús HruskaMatús HruskaGK3077
Ricardo JorginhoRicardo JorginhoHV,DM,TV(T)2675
39
Daniel KozmaDaniel KozmaHV,DM,TV,AM(C)2976
18
Dominik HašekDominik HašekHV,DM(P)2676
6
Roman HolisRoman HolisHV,DM(C)2675
20
Filip Lichy
Slovan Bratislava
DM,TV(C)2475
Marcel CermakMarcel CermakTV,AM(C)2677
4
Masimiliano DodaMasimiliano DodaHV(PT),DM,TV(P)2473
27
Jakub ZeronikJakub ZeronikAM(PT),F(PTC)2474
12
Lukas MatejkaLukas MatejkaF(C)2774
22
Kevin-Prince MillaKevin-Prince MillaF(C)2167
16
Filip MatousekFilip MatousekHV(PC)2373
2
David LudvicekDavid LudvicekHV,DM,TV(PT)2375
5
Michal Svoboda
SPAL
HV(C)2068
7
Jan PeterkaJan PeterkaHV,DM(C)3576
29
Jan StovicekJan StovicekGK2575
21
Filip SpatenkaFilip SpatenkaAM,F(PTC)2168
11
Martin DouderaMartin DouderaHV,DM,TV(P),AM(PT)2374
15
Stepan SebrleStepan SebrleAM,F(PT)2274
12
Martin AmblerMartin AmblerHV,DM,TV(T)2473
19
Ondrej UllmanOndrej UllmanHV,DM,TV(P),AM(PT)2575
27
Jakub JerabekJakub JerabekHV,DM,TV(C)2474
26
Christian BacinskyChristian BacinskyDM,TV(C)2065