18
Dominik HAŠEK

Full Name: Dominik Hašek

Tên áo: HAŠEK

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Jul 19, 1998)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Dukla Praha

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 7, 2024Dukla Praha76
Sep 30, 2024Dukla Praha74
Aug 29, 2024Dukla Praha74
Oct 10, 2022MFK Chrudim74
Sep 26, 2022MFK Chrudim74
Jun 2, 2022MFK Chrudim73
Jun 1, 2022MFK Chrudim73
Jan 17, 2022MFK Chrudim đang được đem cho mượn: Bohemians 190573
Aug 31, 2021MFK Chrudim73
Jun 12, 2019Hradec Králové73
Jun 5, 2019Hradec Králové73

Dukla Praha Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Muris MešanovicMuris MešanovicAM,F(C)3478
Rajmund MikusRajmund MikusTV(C),AM(PTC)2977
25
Jaroslav SvozilJaroslav SvozilHV(C)3178
3
Ricardo JorginhoRicardo JorginhoHV,DM,TV(T)2775
39
Daniel KozmaDaniel KozmaHV,DM,TV,AM(C)2976
18
Dominik HašekDominik HašekHV,DM(P)2676
Samson TijaniSamson TijaniHV,DM,TV(C)2378
Marios PourzitidisMarios PourzitidisHV,DM(C)2678
Michal CernakMichal CernakTV(C),AM(PTC)2177
6
Roman HolisRoman HolisHV,DM(C)2775
19
Marcel CermakMarcel CermakTV,AM(C)2677
4
Masimiliano DodaMasimiliano DodaHV(PT),DM,TV(P)2473
Rihards MatrevicsRihards MatrevicsGK2675
22
Kevin-Prince MillaKevin-Prince MillaF(C)2174
Filip MatousekFilip MatousekHV(PC)2373
7
Jan PeterkaJan PeterkaHV,DM(C)3576
29
Jan StovicekJan StovicekGK2575
15
Stepan SebrleStepan SebrleAM,F(PT)2274
12
Martin AmblerMartin AmblerHV,DM,TV(T)2473
Jakub JerabekJakub JerabekHV,DM,TV(C)2474
26
Christian BacinskyChristian BacinskyDM,TV(C)2073